Hy vọng quảng cáo tiếng Trung hài hước biên tiết Tiếng Trung hài hước
**Từ vựng HSK 6** **Bộ phận cơ thể** * 颞部 (tài bù) - Thái dương * 扁桃体 (biǎn táo tǐ) - Amidan * 脾脏 (pí zàng) - Lách * 胰腺 (yì xiàn) - Tuyến tụy * 子宫 (zǐ gōng) - Tử cung * 卵巢 (luǎn cháo) - Buồng trứng **Dụng cụ y tế** * 注射器 (zhù shè qì) - Ống tiêm * 手术刀 (shǒu shù dāo) - Dao mổ * 听诊器 (tīng zhěn qì) - Ống nghe * X光机 (X guāng jī) - Máy chụp X-quang * 核磁共振仪 (hé cí gòng zhèn yí) - Máy cộng hưởng từ hạt nhân **Bệnh tật** * 阑尾炎 (lán wěi yán) - Viêm ruột thừa * 肺炎 (fèi yán) - Viêm phổi * 哮喘 (xiāo chuǎn) - Hen suyễn * 糖尿病 (táng niào bìng) - Bệnh tiểu đường * 白血病 (bái xuè bìng) - Bệnh bạch cầu **Thuốc men** * 抗生素 (kàng shēng sù) - Thuốc kháng sinh * 麻醉剂 (má zuì jì) - Thuốc gây tê * 镇痛剂 (zhèn tòng jì) - Thuốc giảm đau * 抗炎药 (kàng yán yào) - Thuốc chống viêm * 抗过敏药 (kàng guò mǐn yào) - Thuốc kháng dị ứng **Hoạt động hàng ngày** * 撰写 (zhuàn xiě) - Soạn thảo * 发表 (fā biǎo) - Công bố * 辩论 (biàn lùn) - Tranh luận * 谈判 (tán pán) - Đàm phán * 应酬 (yìng chóu) - Tiếp khách **Tình cảm** * 嫉妒 (jí dù) - Ghen tuông * 懊悔 (ào huǐ) - Ăn năn * 羞耻 (xiū chǐ) - Xấu hổ * 惊恐 (jīng kǒng) - Hoảng sợ * 感激 (gǎn jī) - Biết ơn **Xã hội** * 慈善机构 (cí shàn jī gòu) - Tổ chức từ thiện * 人权 (rén quán) - Nhân quyền * 少数民族 (shǎo shù mín zú) - Dân tộc thiểu số * 工会 (gōng huì) - Công đoàn * 福利 (fú lì) - Phúc lợi **Kinh tế** * 投资 (tóu zī) - Đầu tư * 贷款 (dài kuǎn) - Vay tiền * 破产 (pò chǎn) - Phá sản * 通货膨胀 (tōng huò péng zhàng) - Lạm phát * 外汇 (wài huì) - Ngoại tệ
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH