quảng cáo tiếng Trung hài hước Hy vọng thành ngữ hài hước
**Phần 1: Từ vựng tiếng Trung về Thực phẩm** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 米饭 | mǐfàn | Cơm | | 面条 | miàntiáo | Mì | | 面包 | miànbāo | Bánh mì | | 肉 | ròu | Thịt | | 鱼 | yú | Cá | | 虾 | xiā | Tôm | | 鸡肉 | jīròu | Thịt gà | | 猪肉 | zhūròu | Thịt lợn | | 牛肉 | niúròu | Thịt bò | | 蔬菜 | shūcài | Rau | | 水果 | shuǐguǒ | Trái cây | | 苹果 | píngguǒ | Táo | | 梨子 | lízi | Lê | | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối | **Phần 2: Từ vựng tiếng Trung về Mua sắm** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 商店 | shāngdiàn | Cửa hàng | | 超市 | chāoshì | Siêu thị | | 市场 | shìchǎng | Chợ | | 价格 | jiàgé | Giá cả | | 买 | mǎi | Mua | | 卖 | mài | Bán | | 便宜 | piányi | Rẻ | | 贵 | guì | Đắt | | 打折 | dǎzhé | Giảm giá | **Phần 3: Từ vựng tiếng Trung về Du lịch** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 旅游 | lǚyóu | Du lịch | | 景区 | jǐngqū | Điểm tham quan | | 景点 | jǐngdiǎn | Điểm tham quan | | 导游 | dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch | | 门票 | ménpiào | Vé vào cửa | | 签证 | qiānzhèng | Thị thực | | 护照 | hùzhào | Hộ chiếu | | 机场 | jīchǎng | Sân bay | | 酒店 | jiǔdiàn | Khách sạn | **Phần 4: Từ vựng tiếng Trung về Công nghệ** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 电脑 | diànnǎo | Máy tính | | 手机 | shǒujī | Điện thoại di động | | 平板电脑 | píngbǎn diànnǎo | Máy tính bảng | | 互联网 | hùliánwǎng | Internet | | 软件 | ruǎnjiàn | Phần mềm | | 硬件 | yìngjiàn | Phần cứng | | 操作系统 | cāozhuó xìtǒng | Hệ điều hành | | 应用程序 | yìngyòng chéngxù | Ứng dụng | **Phần 5: Từ vựng tiếng Trung về Học tập** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 学校 | xuéxiào | Trường học | | 老师 | lǎoshī | Giáo viên | | 学生 | xuésheng | Học sinh | | 课程 | kèchéng | Môn học | | 考试 | kǎoshì | Kỳ thi | | 成绩 | chéngjì | Điểm số | | 作业 | zuòyè | Bài tập | | 书本 | shūběn | Sách giáo khoa |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH