học tiếng Trung cười thách thức Tiếng Trung hài hước câu chuyện tiếng Trung hài hước
**Từ vựng HSK 6** **汉语水平考试六级词汇表** **Danh mục** * **Xã hội và Văn hóa** * **Khoa học và Công nghệ** * **Kinh tế và Thương mại** * **Giáo dục và Nghiên cứu** * **Chính trị và Luật pháp** * **Nghệ thuật và Văn học** * **Thể thao và Sức khỏe** * **Cuộc sống Hằng ngày** * **Cảm xúc và Suy nghĩ** **Từ vựng** **Xã hội và Văn hóa** * 慈善事业 | císhàn shìyè | Hoạt động từ thiện * 民俗风情 | mín sú fēng qíng | Phong tục dân gian * 风土人情 | fēng tǔ rén qíng | Phong tục tập quán địa phương * 多元文化 | duō yuán wén huà | Văn hóa đa dạng * 历史悠久 | lì shǐ yōu jiǔ | Có lịch sử lâu đời * 文化遗产 | wén huà yí chǎn | Di sản văn hóa * 文化交流 | wén huà jiāo liú | Giao lưu văn hóa * 社会风气 | shè huì fēng qì | Phong trào xã hội * 社会保障 | shè huì bǎo zhàng | Bảo hiểm xã hội * 社会福利 | shè huì fú lì | Phúc lợi xã hội **Khoa học và Công nghệ** * 纳米技术 | nà mǐ jì shù | Công nghệ nano * 生物工程 | shēng wù gōng chéng | Kỹ thuật sinh học * 可持续发展 | kě chí xù fā zhǎn | Phát triển bền vững * 环境保护 | huán jìng bǎo hù | Bảo vệ môi trường * 新能源 | xīn neng yuán | Năng lượng mới * 人工智能 | rén gōng zhì néng | Trí tuệ nhân tạo * 信息技术 | xìnxī jì shù | Công nghệ thông tin * 大数据 | dà shù jù | Dữ liệu lớn * 云计算 | yún jì suàn | Điện toán đám mây * 航天科技 | háng tiān kē jì | Khoa học hàng không vũ trụ **Kinh tế và Thương mại** * 宏观经济 | hóng guān jīng jí | Kinh tế vĩ mô * 微观经济 | wēi guān jīng jí | Kinh tế vi mô * 经济增长 | jīng jí zēng zhǎng | Tăng trưởng kinh tế * 经济危机 | jīng jí wēi jī | Khủng hoảng kinh tế * 国际贸易 | guó jì mào yì | Thương mại quốc tế * 跨国公司 | kuà guó gōng sī | Tập đoàn đa quốc gia * 垄断企业 | lǒng duàn qǐ yè | Doanh nghiệp độc quyền * 股票市场 | gǔ piào shì chǎng | Thị trường chứng khoán * 投资理财 | tóu zī lǐ cái | Quản lý tài chính đầu tư * 金融危机 | jīn róng wēi jī | Khủng hoảng tài chính **Giáo dục và Nghiên cứu** * 学术研究 | xué shù yán jiū | Nghiên cứu học thuật * 发表论文 | fā biǎo lùn wén | Công bố luận văn * 博士学位 | bó shì xué wèi | Học vị tiến sĩ * 硕士学位 | shì shì xué wèi | Học vị thạc sĩ * 本科教育 | běn kē jiào yù | Giáo dục đại học * 职业教育 | zhí yè jiào yù | Giáo dục nghề nghiệp * 终身学习 | zhōng shēn xué xí | Học tập suốt đời * 在线教育 | zài xiàn jiào yù | Giáo dục trực tuyến * 远程教育 | yuǎn chéng jiào yù | Giáo dục từ xa * 教育改革 | jiào yù gǎi gé | Cải cách giáo dục **Chính trị và Luật pháp** * 政治体制 | zhèng zhì tǐ zhì | Thể chế chính trị * 政治制度 | zhèng zhì zhì dù | Chế độ chính trị * 法治国家 | fǎ zhì guó jiā | Nhà nước pháp quyền * 司法独立 | sī fǎ dú lì | Độc lập tư pháp * 宪法 | xiàn fǎ | Hiến pháp * 法律援助 | fǎ lǜ yǎn zhù | Hỗ trợ pháp lý * 知识产权 | zhī shi chǎn quán | Quyền sở hữu trí tuệ * 国际法 | guó jì fǎ | Luật quốc tế * 外交政策 | wài jiāo zhèng cè | Chính sách đối ngoại * 国家安全 | guó jiā ān quán | An ninh quốc gia **Nghệ thuật và Văn học** * 文学作品 | wén xué zuò pǐn | Tác phẩm văn học * 艺术创作 | yì shù chuàng zuò | Sáng tác nghệ thuật * 美学理论 | měi xué lǐ lùn | Lý luận thẩm mỹ * 戏剧表演 | xì jù biǎo yǎn | Biểu diễn kịch * 音乐鉴赏 | yīn yuè jiàn shǎng | Thưởng thức âm nhạc * 电影评论 | diàn yǐng píng lùn | Đánh giá phim ảnh * 文化创意 | wén huà chuàng yì | Sáng tạo văn hóa * 文化产业 | wén huà chǎn yè | Ngành công nghiệp văn hóa * 文化遗产 | wén huà yí chǎn | Di sản văn hóa * 艺术品鉴 | yì shù pǐn jiàn | Thẩm định tác phẩm nghệ thuật **Thể thao và Sức khỏe** * 运动医学 | yùn dòng yī xué | Y học thể thao * 健身运动 | jiàn shēn yùn dòng | Thể dục thể hình * 体育精神 | tǐ yù jīng shén | Tinh thần thể thao * 奥运会 | ào yùn huì | Thế vận hội * 世界杯 | shì jiè bēi | World Cup * 健康饮食 | jiàn kāng yǐn shí | Ăn uống lành mạnh * 健康生活 | jiàn kāng shēng huó | Sống khỏe mạnh * 医疗保健 | yī liáo bǎo jiàn | Chăm sóc sức khỏe * 预防保健 | yù fáng bǎo jiàn | Bảo vệ sức khỏe * 疾病控制 | jí bìng kòng zhì | Kiểm soát bệnh tật **Cuộc sống Hằng ngày** * 日常生活 | rì cháng shēng huó | Cuộc sống hằng ngày * 家务劳动 | jiā wù láo dòng | Việc nhà * 烹饪美食 | pēng rèn měi shí | Nấu ăn ngon * 旅行游览 | lǚ xíng yóu lǎn | Du ngoạn du lịch * 购物消费 | gòu wù xiāo fèi | Mua sắm tiêu dùng * 社交活动 | shè jiāo huó dòng | Hoạt động xã hội * 家庭关系 | jiā tíng guān xì | Quan hệ gia đình * 人际交往 | rén jì jiāo wǎng | Giao tiếp giữa các cá nhân * 个人爱好 | gè rén ài hào | Sở thích cá nhân * 生活习惯 | shēng huó xí guàn | Thói quen sinh hoạt **Cảm xúc và Suy nghĩ** * 情感体验 | qíng gǎn tǐ yàn | Trải nghiệm tình cảm * 心理状态 | xīn lǐ zhuàng tài | Trạng thái tâm lý * 思维模式 | sī wé mò shì | Mô hình tư duy * 价值观 | jià zhí guān | Giá trị quan * 人生观 | rén shēng guān | Quan niệm sống * 世界观 | shì jiè guān | Quan điểm thế giới * 理想信念 | lǐ xiǎng xìn niàn | Lý tưởng niềm tin * 精神世界 | jīng shén shì jiè | Thế giới tinh thần * 道德修养 | dào dé xiū yǎng | Tu dưỡng đạo đức * 责任意识 | zé rèn yì shí | Ý thức trách nhiệm
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH