tiếng Trung hài hước Lo lắng tiếng Trung lóng
**Danh từ** | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin | |---|---|---| | Âm thanh | 声音 | shēngyīn | | Tập tin âm thanh | 音频文件 | yīnpín wénjiàn | | Đầu ra âm thanh | 音频输出 | yīnpín shūchū | | Đầu vào âm thanh | 音频输入 | yīnpín shūrù | | Chế độ âm thanh | 音频模式 | yīnpín móshì | | Bộ giải mã âm thanh | 音频解码器 | yīnpín jiěmǎqì | | Bộ khuếch đại âm thanh | 音频放大器 | yīnpín fàngdàqì | | Bộ trộn âm thanh | 音频混音器 | yīnpín hùnyìnqì | | Loa | 扬声器 | yángshēngqì | **Động từ** | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin | |---|---|---| | Phát âm thanh | 发声 | fāshēng | | Nghe âm thanh | 听声音 | tīng shēngyīn | | Ghi âm thanh | 录音 | lùyīn | | Chỉnh âm thanh | 调节声音 | tiáojié shēngyīn | | Phối âm | 配音 | pèiyīn | | Tắt tiếng | 静音 | jìngyīn | | Mở tiếng | 开声音 | kāi shēngyīn | **Tính từ** | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin | |---|---|---| | Âm thanh lớn | 声音大 | shēngyīn dà | | Âm thanh nhỏ | 声音小 | shēngyīn xiǎo | | Âm thanh rõ ràng | 声音清晰 | shēngyīn qīngxī | | Âm thanh méo mó | 声音失真 | shēngyīn shīzhēn | | Âm thanh chất lượng cao | 音质好 | yīnzì hǎo | | Âm thanh chất lượng thấp | 音质差 | yīnzì chà | **Trạng từ** | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin | |---|---|---| | Một cách to rõ | 响亮地 | xiǎngliàng de | | Một cách nhẹ nhàng | 柔和地 | róuhé de | | Một cách chậm rãi | 缓慢地 | huànmàn de | | Một cách nhanh chóng | 迅速地 | xùnsù de | | Một cách liên tục | 不断地 | búduàn de | | Một cách ngắt quãng | 断断续续 | duànduàn xùxù |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH