tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung dịch tiếng Trung hài hước chuyện tiếng Trung hài hước
**Từ vựng về Ngũ hành** | Từ tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 木 | mù | Mộc | | 火 | huǒ | Hỏa | | 土 | tǔ | Thổ | | 金 | jīn | Kim | | 水 | shuǐ | Thủy | **Từ vựng về Bát quái** | Từ tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 乾 | qián | Kiền | | 兑 | duì | Đối | | 離 | lí | Ly | | 震 | zhèn | Chấn | | 巽 | xùn | Tốn | | 坎 | kǎn | Khảm | | 艮 | gèn | Cấn | | 坤 | kūn | Khôn | **Từ vựng về Càn khôn** | Từ tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 阳 | yáng | Dương | | 阴 | yīn | Âm | | 天 | tiān | Trời | | 地 | dì | Đất | **Từ vựng về Âm Dương** | Từ tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 阴阳 | yīnyáng | Âm Dương | | 互根 | hùgēn | Hỗ căn | | 对立 | duìlì | Đối lập | | 和谐 | héxié | Hòa hợp | | 平衡 | pínghéng | Cân bằng | | 消长 | xiāocháng | Thịnh suy | | 转化 | zhuǎnhuà | Chuyển hóa | **Từ vựng về Kinh Dịch** | Từ tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 易经 | yìjīng | Kinh Dịch | | 太极 | tàijí | Thái cực | | 两仪 | liǎngyí | Lưỡng nghi | | 八卦 | bāguà | Bát quái | | 六十四卦 | liùshísìguà | Sáu mươi tư quái | | 爻 | yáo |爻 | | 象 | xiàng | Tượng | | 变 | biàn | Biến | | 卦辞 | guàcí | Quái từ | | 爻辞 | yáocí | Áo từ | **Từ vựng về Đạo giáo** | Từ tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 道 | dào | Đạo | | 德 | dé | Đức | | 无为 | wúwéi | Vô vi | | 清静 | qīngjìng | Thanh tịnh | | 自然 | zìrán | Tự nhiên | | 阴阳 | yīnyáng | Âm Dương | | 五行 | wǔxíng | Ngũ hành | **Từ vựng về Thiền tông** | Từ tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 禅 | chán | Thiền | | 定 | dìng | Định | | 慧 | huì | Tuệ | | 空 | kōng | Không | | 无我 | wúwǒ | Vô ngã | | 顿悟 | dùnwù | Đốn ngộ | | 渐修 | jiànxiū | Tiệm tu | **Từ vựng về Phong thủy** | Từ tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 风水 | fēngshuǐ | Phong thủy | | 阴阳 | yīnyáng | Âm Dương | | 五行 | wǔxíng | Ngũ hành | | 龙脉 | lóngmài | Long mạch | | 穴位 | xuéwèi | Huyệt vị | | 理气 | lǐqì | Lý khí | | 坐向 | zuòxiàng | Tọa hướng |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH