thách thức Tiếng Trung hài hước
danh ngôn Tiếng Trung hài hước
Hạnh phúc
**Chào hỏi**
* 你好 (Nǐ hǎo) - Xin chào
* 你好嗎?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
* 我很好,谢谢 (Wǒ hěn hǎo, xièxiè) - Tôi khỏe, cảm ơn
* 很高兴见到你 (Hěn gāoxìng jiàn dào nǐ) - Rất vui được gặp bạn
* 再见 (Zàijiàn) - Tạm biệt
**Giới thiệu bản thân**
* 我叫... (Wǒ jiào...) - Tôi tên là...
* 我来自... (Wǒ láizì...) - Tôi đến từ...
* 我是学生 (Wǒ shì xuéshēng) - Tôi là sinh viên
* 我是老师 (Wǒ shì lǎoshī) - Tôi là giáo viên
* 我很高兴认识你 (Wǒ hěn gāoxìng rènshi nǐ) - Rất vui được làm quen với bạn
**Hỏi về người khác**
* 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?) - Tên bạn là gì?
* 你来自哪里?(Nǐ láizì nǎlǐ?) - Bạn đến từ đâu?
* 你做什么工作?(Nǐ zuò shénme gōngzuò?) - Bạn làm nghề gì?
* 你会说中文吗?(Nǐ huì shuō Zhōngwén ma?) - Bạn có biết nói tiếng Trung không?
**Trả lời về bản thân**
* 我来自中国 (Wǒ láizì Zhōngguó) - Tôi đến từ Trung Quốc
* 我是学生 (Wǒ shì xuéshēng) - Tôi là sinh viên
* 我会说一点中文 (Wǒ huì shuō yìdiǎn Zhōngwén) - Tôi biết một chút tiếng Trung
**Cảm ơn và xin lỗi**
* 谢谢 (Xièxiè) - Cảm ơn
* 对不起 (Duìbùqǐ) - Xin lỗi
* 没关系 (Méiguānxì) - Không sao đâu