đoạn cắt tiếng Trung hài hước
tin tức Tiếng Trung hài hước
truyện cười Tiếng Trung
**Từ vựng HSK 4**
**1. 饱含 (bǎohán)**: chứa đựng, chất chứa
**2. 避免 (bìmiǎn)**: tránh, né tránh
**3. 惭愧 (cánkùi)**: xấu hổ, hổ thẹn
**4. 脆弱 (cuìruò)**: yếu đuối, mỏng manh
**5. 震撼 (zhèn hàn)**: chấn động, rung chuyển
**6. 恶劣 (èliè)**: tồi tệ, xấu xa
**7. 冷淡 (lěngdàn)**: lạnh lùng, nhạt nhẽo
**8. 繁荣 (fánróng)**: thịnh vượng, phát triển
**9. 干燥 (gānzào)**: khô hạn
**10. 贫困 (pínkùn)**: nghèo khổ, túng thiếu
**11. 愤怒 (fùnù)**: tức giận, phẫn nộ
**12. 擅长 (shàncháng)**: giỏi, thành thạo
**13. 显著 (xiǎnzhù)**: rõ ràng, dễ thấy
**14. 深入 (shēnrù)**: đi sâu vào
**15. 固执 (gùzhí)**: bướng bỉnh, cứng đầu
**16. 紧张 (jǐnzhāng)**: căng thẳng, hồi hộp
**17. 激动 (jīdòng)**: phấn khích, kích động
**18. 紧密 (jǐnmì)**: chặt chẽ, liên kết chặt chẽ
**19. 陆续 (lùxù)**: lần lượt, nối tiếp
**20. 犹豫 (yóuyù)**: do dự, ngần ngại
**21. 朴素 (pǔsù)**: giản dị, mộc mạc
**22. 积极 (jījí)**: tích cực
**23. 顺利 (shùnlì)**: suôn sẻ, thuận lợi
**24. 刺激 (cìjī)**: kích thích, kích thích
**25. 贪婪 (tān lán)**: tham lam, vô độ
**26. 厌恶 (yànwù)**: ghét bỏ, chán ghét
**27. 伤心 (shāngxīn)**: đau lòng, buồn bã
**28. 讽刺 (fěngcì)**: châm biếm, mỉa mai
**29. 逊色 (xùnsè)**: kém hơn, không bằng
**30. 粗糙 (cūcāo)**: thô ráp, cục mịch