học tiếng Trung bắt chước tiếng Trung hài hước chương trình TV Tiếng Trung hài hước
**Từ vựng HSK 1** **1. 我** (wǒ) - Tôi **2. 你** (nǐ) - Bạn **3. 他** (tā) - Anh ấy, cô ấy **4. 她** (tā) - Cô ấy **5. 它** (tā) - Nó **6. 是** (shì) - Là **7. 不** (bù) - Không **8. 有** (yǒu) - Có **9. 吗** (ma) - Phải không? **10. 好** (hǎo) - Tốt **Danh từ** **1. 人** (rén) - Người **2. 书** (shū) - Sách **3. 桌子** (zhuōzi) - Bàn **4. 椅子** (yǐzi) - Ghế **5. 门** (mén) - Cửa **Động từ** **1. 来** (lái) - Đến **2. 去** (qù) - Đi **3. 吃** (chī) - Ăn **4. 喝** (hē) - Uống **5. 睡** (shuì) - Ngủ **Số** **1. 一** (yī) - Một **2. 二** (èr) - Hai **3. 三** (sān) - Ba **4. 四** (sì) - Bốn **5. 五** (wǔ) - Năm **Giới từ** **1. 在** (zài) - Ở **2. 上** (shàng) - Trên **3. 下** (xià) - Dưới **4. 前** (qián) - Trước **5. 后** (hòu) - Sau **Trợ từ** **1. 了** (le) - Rồi **2. 呢** (ne) - Thì sao? **3. 吗** (ma) - Phải không? **4. 也** (yě) - Cũng **5. 就** (jiù) - Chỉ
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH