tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung Hạnh phúc câu nói tiếng Trung hài hước
**Từ vựng HSK 1** **Phần 1** | Từ | Phiên âm | Nghĩa | |---|---|---| | 你好 | Nǐ hǎo | Xin chào | | 谢谢 | Xièxie | Cảm ơn | | 对不起 | Duìbùqǐ | Xin lỗi | | 是 | Shì | Phải | | 不是 | Búshì | Không phải | | 你 | Nǐ | Bạn | | 我 | Wǒ | Tôi | | 他 | Tā | Anh ấy | | 她 | Tā | Cô ấy | | 老师 | Lǎoshī | Giáo viên | | 学生 | Xuésheng | Học sinh | | 爸爸 | Bàba | Bố | | 妈妈 | Māma | Mẹ | | 姐姐 | Jiějie | Chị gái | | 弟弟 | Dìdi | Em trai | | 我好 | Wǒ hǎo | Tôi khỏe | | 你好嗎 | Nǐ hǎo ma | Bạn khỏe không? | | 他很好 | Tā hěn hǎo | Anh ấy rất khỏe | | 她很好 | Tā hěn hǎo | Cô ấy rất khỏe | | 我叫... | Wǒ jiào... | Tên tôi là... | | 你叫什麼名字 | Nǐ jiào shénme míngzi | Tên bạn là gì? | | 我是... | Wǒ shì... | Tôi là... | | 你是...嗎 | Nǐ shì... ma | Bạn là... phải không? | | 是的 | Shìde | Đúng | | 不是的 | Búshìde | Không | **Phần 2** | Từ | Phiên âm | Nghĩa | |---|---|---| | 你幾歲 | Nǐ jǐ suì | Bạn bao nhiêu tuổi? | | 我...歲 | Wǒ... suì | Tôi ... tuổi | | 你在哪裡 | Nǐ zài nǎlǐ | Bạn ở đâu? | | 我在... | Wǒ zài... | Tôi ở... | | 你是哪國人 | Nǐ shì nǎ guó rén | Bạn là người nước nào? | | 我是中國人 | Wǒ shì Zhōngguó rén | Tôi là người Trung Quốc | | 你會說中文嗎 | Nǐ huì shuō Zhōngwén ma | Bạn có thể nói tiếng Trung không? | | 我會說一點點 | Wǒ huì shuō yìdiǎndiǎn | Tôi có thể nói một chút | | 你的中文說得很好 | Nǐ de Zhōngwén shuō dé hěn hǎo | Tiếng Trung của bạn nói rất tốt | | 謝謝 | Xièxie | Cảm ơn | | 我來自... | Wǒ láizì... | Tôi đến từ... | | 我是學生 | Wǒ shì xuésheng | Tôi là học sinh | | 我是老師 | Wǒ shì lǎoshī | Tôi là giáo viên | | 我是醫生 | Wǒ shì yīshēng | Tôi là bác sĩ | | 我是工程師 | Wǒ shì gōngchéngshī | Tôi là kỹ sư | | 我是程序員 | Wǒ shì chéngxùyuán | Tôi là lập trình viên |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH