Hạnh phúc tiếng Trung vui tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung
**Từ vựng HSK 3** **1. 会面 (huì miàn)**: Gặp mặt **2. 检察 (jiǎn chá)**: Kiểm sát **3. 胆固醇 (dǎn gù chún)**: Cholesterol **4. 敬仰 (jìng yǎng)**: Kính trọng **5. 疲惫 (pí bèi)**: Mệt mỏi **6. 利益 (lì yì)**: Lợi ích **7. 隐私 (yǐn sī)**: Riêng tư **8. 缺乏 (quē fá)**: Thiếu hụt **9. 失败 (shībài)**: Thất bại **10. 尴尬 (gāngà)**: Ngượng ngùng **11. 侵略 (qīn lüè)**: Xâm lược **12. 观点 (guān diǎn)**: Quan điểm **13. 正在 (zhèng zài)**: Đang **14. 必须 (bì xū)**: Phải **15. 竟然 (jìng rán)**: Thật bất ngờ **16. 持续 (chí xù)**: Tiếp tục **17. 取消 (qǔxiāo)**: Hủy bỏ **18. 习惯 (xí guàn)**: Thói quen **19. 努力 (nǔ lì)**: Nỗ lực **20. 愿意 (yuàn yì)**: Muốn **21. 假如 (jiǎrú)**: Giả sử **22. 丈夫 (zhàngfū)**: Chồng **23. 妻子 (qīzi)**: Vợ **24. 始终 (zhōngshǐ)**: Luôn luôn **25. 难道 (nándào)**:难道 **26. 此外 (cǐwài)**: Ngoài ra **27. 竟然 (jìng rán)**: Thật bất ngờ **28. 常常 (chángcháng)**: Thường xuyên **29. 几乎 (jīhū)**: Gần như **30. 反而 (fǎn'ěr)**: Ngược lại **31. 渐渐 (jiànjiàn)**: Dần dần **32. 而且 (érqiě)**: Vả lại **33. 仍然 (réngrán)**: Vẫn **34. 因为 (yīnwèi)**: Bởi vì **35. 但是 (dànshì)**: Nhưng **36. 所以 (suǒyǐ)**: Cho nên **37. 虽然 (suīrán)**: Mặc dù **38. 只要 (zhǐyào)**: Chỉ cần **39. 虽然 (suīrán)**: Mặc dù **40. 而且 (érqiě)**: Vả lại **41. 然后 (ránhòu)**: Sau đó **42. 不过 (búguò)**: Nhưng **43. 还是 (háishi)**: Vẫn **44. 不过 (búguò)**: Tuy nhiên **45. 刚才 (gāngcái)**: Vừa rồi **46. 才能 (cáinéng)**: Mới có thể **47. 至于 (zhùyú)**: Về phần **48. 左右 (zuǒyòu)**: Khoảng, xấp xỉ **49. 除非 (chúfēi)**: Trừ khi **50. 另外 (lìngwài)**: Ngoài ra **51. 反而 (fǎn'ěr)**: Ngược lại **52. 免得 (miǎnde)**: Phòng ngừa **53. 至于 (zhùyú)**: Về phần **54. 除非 (chúfēi)**: Trừ khi **55. 另外 (lìngwài)**: Ngoài ra **56. 反而 (fǎn'ěr)**: Ngược lại **57. 免得 (miǎnde)**: Phòng ngừa **58. 至于 (zhùyú)**: Về phần **59. 除非 (chúfēi)**: Trừ khi **60. 另外 (lìngwài)**: Ngoài ra
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH