danh ngôn Tiếng Trung hài hước biểu cảm hài hước Tiếng Trung biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
**Từ loại: Danh từ** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 规定 | guīdìng | Quy định | | 细节 | xìjié | Chi tiết | | 决定 | juédìng | Quyết định | | 范围 | fànwéi | Phạm vi | | 结果 | jiéguǒ | Kết quả | | 影响 | yǐngxiǎng | Ảnh hưởng | | 目的 | mùdì | Mục đích | | 问题 | wèntí | Vấn đề | | 责任 | zérèn | Trách nhiệm | | 机会 | jīhuì | Cơ hội | | 程度 | chéngdù | Mức độ | | 观点 | guāndiǎn | Quan điểm | | 原则 | yuánzé | Nguyên tắc | | 方法 | fāngfǎ | Phương pháp | **Từ loại: Động từ** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 规定 | guīdìng | Đưa ra quy định | | 考虑 | kǎolǜ | Cân nhắc | | 决定 | juédìng | Quyết định | | 影响 | yǐngxiǎng | Ảnh hưởng | | 解决 | jiějué | Giải quyết | | 证明 | zhèngmíng | Chứng minh | | 分析 | fēnxī | Phân tích | | 讨论 | tǎolùn | Thảo luận | | 总结 | zǒngjié | Tổng kết | | 提出 | tí chū | Đề xuất | | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu | | 准备 | zhǔnbèi | Chuẩn bị | | 发生 | fāshēng | Xảy ra | | 遵守 | zhǔnzhǒu | Tuân thủ | **Từ loại: Tính từ** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 重要 | zhòngyào | Quan trọng | | 详细 | xìxiáng | Chi tiết | | 明确 | míngquè | Rõ ràng | | 有效 | yǒuxiào | Hiệu quả | | 合理 | héli | Hợp lý | | 相关 | xiāngguān | Liên quan | | 独特 | dúwéi | Độc đáo | | 实用 | shíyòng | Thực dụng | | 及时 | jíshí | Kịp thời | | 全面 | quánmiàn | Toàn diện | | 深刻 | shēnkè | Sâu sắc | | 广泛 | guǎngfàn | Rộng rãi | | 普遍 | pǔbiàn | Phổ biến | **Từ loại: Trạng từ** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 明显 | míngxiǎn | Rõ ràng | | 经常 | jīngcháng | Thường xuyên | | 普遍 | pǔbiàn | Phổ biến | | 暂时 | zànshí | Tạm thời | | 逐渐 | zhújiàn | Dần dần | | 迅速 | xùnsù | Nhanh chóng | | 缓慢 | huànmàn | Chậm chạp | | 彻底 | chèdǐ | Toàn diện | | 积极 | jíchí | Tích cực | | 主动 | zhǔdòng | Chủ động | | 被动 | bèidòng | Bị động | | 严格 | yángé | Nghiêm ngặt | **Từ loại: Đại từ** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 任何人 | rénhé rén | Bất kỳ ai | | 任何事 | rénhé shì | Bất kỳ việc gì | | 任何时候 | rénhé shíhou | Bất kỳ lúc nào | | 任何地方 | rénhé dìfāng | Bất kỳ nơi nào |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH