Mất mát Hy vọng bách khoa tiếng Trung hài hước
**1. 我 (wǒ)** - Tôi **2. 你 (nǐ)** - Bạn **3. 他 (tā)** - Anh ấy, anh ta **4. 她 (tā)** - Cô ấy, cô ta **5. 我们 (wǒmen)** - Chúng tôi **6. 你们 (nǐmen)** - Các bạn **7. 他们 (tāmen)** - Họ, bọn họ **8. 是 (shì)** - Phải, là **9. 不是 (bú shì)** - Không, không phải **10. 好 (hǎo)** - Tốt, đẹp **11. 不好 (bù hǎo)** - Không tốt, xấu **12. 大 (dà)** - Lớn **13. 小 (xiǎo)** - Nhỏ **14. 高 (gāo)** - Cao **15. 低 (dī)** - Thấp **16. 热 (rè)** - Nóng **17. 冷 (lěng)** - Lạnh **18. 吃 (chī)** - Ăn **19. 喝 (hē)** - Uống **20. 睡 (shuì)** - Ngủ **21. 起床 (qǐchuáng)** - Dậy giường **22. 上学 (shàngxué)** - Đi học **23. 上班 (shàngbān)** - Đi làm **24. 下班 (xiàbān)** - Tan làm **25. 回家 (huíjiā)** - Về nhà **26. 看电视 (kàn diànshì)** - Xem tivi **27. 听音乐 (tīng yīnyuè)** - Nghe nhạc **28. 读书 (dúshū)** - Đọc sách **29. 写作业 (xiě zuòyè)** - Làm bài tập **30. 打电话 (dǎ diànhuà)** - Gọi điện thoại
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH