ký ức tiếng Trung hài hước học tiếng Trung Sung sướng
**Bài 1: Chào hỏi** - 你好 (Nǐ hǎo) - Xin chào - 你叫什么名字 (Nǐ jiào shénme míngzi) - Bạn tên gì? - 我叫... (Wǒ jiào...) - Tôi tên là... **Bài 2: Cảm ơn và xin lỗi** - 谢谢 (Xièxiè) - Cảm ơn - 对不起 (Duìbùqǐ) - Xin lỗi **Bài 3: Làm quen** - 你来自哪里 (Nǐ lái zì nǎlǐ) - Bạn đến từ đâu? - 我来自... (Wǒ lái zì...) - Tôi đến từ... - 你会说中文吗 (Nǐ huì shuō Zhōngwén ma) - Bạn có nói được tiếng Trung không? **Bài 4: Thắc mắc** - 怎么样 (Zěnmeyàng) - Thế nào? - 多少 (Duōshǎo) - Bao nhiêu? - 什么 (Shénme) - Cái gì? **Bài 5: Thời tiết** - 今天天气怎么样 (Jīntiān tiānqì zěnmeyàng) - Hôm nay thời tiết thế nào? - 今天天气很好 (Jīntiān tiānqì hěn hǎo) - Hôm nay thời tiết rất đẹp - 下雨了 (Xià yǔ le) - Mưa rồi **Bài 6: Số đếm** - 一 (Yī) - Một - 二 (Èr) - Hai - 三 (Sān) - Ba **Bài 7: Hướng dẫn chỉ đường** - 左转 (Zuǒzhuǎn) - Rẽ trái - 右转 (Yòuzhuǎn) - Rẽ phải - 直走 (Zhí zǒu) - Đi thẳng **Bài 8: Đi chợ** - 我要买... (Wǒ yào mǎi...) - Tôi muốn mua... - 这个多少钱 (Zhè ge duōshǎo qián) - Cái này bao nhiêu tiền? - 太贵了 (Tài guì le) - Quá đắt **Bài 9: Đặt phòng khách sạn** - 我想预订一间房 (Wǒ xiǎng yùdìng yī jiān fáng) - Tôi muốn đặt phòng - 有没有空房 (Yǒu méiyǒu kòngfáng) - Có phòng không? - 最便宜的房间是多少 (Zuì piányi de fángjiān duōshǎo) - Phòng rẻ nhất là bao nhiêu? **Bài 10: Nhà hàng** - 菜单 (Càidān) - Thực đơn - 我要这个 (Wǒ yào zhège) - Tôi muốn món này - 结账 (Jiézhàng) - Thanh toán **Bài 11: Y tế** - 我不舒服 (Wǒ bù shūfú) - Tôi không khỏe - 我头疼 (Wǒ tóutēng) - Tôi đau đầu - 我需要去看医生 (Wǒ xūyào qù kàn yīshēng) - Tôi cần đi khám bệnh **Bài 12: Giao thông** - 坐公交车 (Zuò gōngjiāochē) - Đi xe buýt - 坐出租车 (Zuò chūzūchē) - Đi taxi - 去机场 (Qù jīchǎng) - Đi sân bay **Bài 13: Liên lạc** - 你的电话号码是多少 (Nǐ de diànhuà hàomǎ duōshǎo) - Số điện thoại của bạn là bao nhiêu? - 我想发信息 (Wǒ xiǎng fā xìnxī) - Tôi muốn nhắn tin - 我想打电话 (Wǒ xiǎng dǎ diànhuà) - Tôi muốn gọi điện thoại **Bài 14: Giải trí** - 我想看电影 (Wǒ xiǎng kàn diànyǐng) - Tôi muốn xem phim - 我想听音乐 (Wǒ xiǎng tīng yīnyuè) - Tôi muốn nghe nhạc - 我想打游戏 (Wǒ xiǎng dǎ yóuxì) - Tôi muốn chơi game **Bài 15: Học tập** - 我是学生 (Wǒ shì xuéshēng) - Tôi là học sinh - 我在学习中文 (Wǒ zài xuéxí Zhōngwén) - Tôi đang học tiếng Trung - 我要考试了 (Wǒ yào kǎoshì le) - Tôi sắp thi rồi **Bài 16: Mua sắm** - 我想买衣服 (Wǒ xiǎng mǎi yīfú) - Tôi muốn mua quần áo - 我想买鞋子 (Wǒ xiǎng mǎi xiézi) - Tôi muốn mua giày - 我想买包 (Wǒ xiǎng mǎi bāo) - Tôi muốn mua túi **Bài 17: Thể thao** - 我喜欢打篮球 (Wǒ xǐhuān dǎ lánqiú) - Tôi thích chơi bóng rổ - 我喜欢游泳 (Wǒ xǐhuān yóuyǒng) - Tôi thích bơi lội - 我喜欢跑步 (Wǒ xǐhuān pǎobù) - Tôi thích chạy bộ **Bài 18: Du lịch** - 我想去...旅游 (Wǒ xiǎng qù... lǚyóu) - Tôi muốn đi du lịch... - 哪里有好看的地方 (Nǎlǐ yǒu hǎokàn de dìfāng) - Nơi nào có địa điểm đẹp? - 我想买纪念品 (Wǒ xiǎng mǎi jìniànpǐn) - Tôi muốn mua quà lưu niệm **Bài 19: Nhà cửa** - 我想租房子 (Wǒ xiǎng zū fángzi) - Tôi muốn thuê nhà - 我想买房子 (Wǒ xiǎng mǎi fángzi) - Tôi muốn mua nhà - 我想装修房子 (Wǒ xiǎng zhuāngxiū fángzi) - Tôi muốn sửa nhà **Bài 20: Công việc** - 我是工程师 (Wǒ shì gōngchéngshī) - Tôi là kỹ sư - 我是老师 (Wǒ shì lǎoshī) - Tôi là giáo viên - 我是医生 (Wǒ shì yīshēng) - Tôi là bác sĩ **Bài 21: Thời gian** - 现在几点 (Xiànzài jǐ diǎn) - Bây giờ mấy giờ? - 今天几月几号 (Jīntiān jǐ yuè jǐ hào) - Hôm nay ngày mấy tháng mấy? - 明天是星期几 (Míngtiān shì xīngqī jǐ) - Ngày mai là thứ mấy?
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH