bắt chước tiếng Trung hài hước
câu chuyện tiếng Trung hài hước
livestream hài hước Tiếng Trung
**Bài 1: Chào hỏi**
* 早上好 zǎoshàng hǎo: Chào buổi sáng
* 晚上好 wǎnshàng hǎo: Chào buổi tối
**Bài 2: Ra mắt**
* 我叫 Wǒ jiào: Tôi tên là...
* 你好 Nǐ hǎo: Xin chào
**Bài 3: Hỏi thăm**
* 你好吗?Nǐ hǎo ma?: Bạn khỏe không?
* 谢谢,我很好 Xièxie, wǒ hěn hǎo: Cảm ơn, tôi ổn.
**Bài 4: Xin phép**
* 打扰一下 Dǎrǎo yīxià: Xin lỗi làm phiền
* 可以吗?Kěyǐ ma?: Được không?
**Bài 5: Cảm ơn và xin lỗi**
* 谢谢 Xièxie: Cảm ơn
* 对不起 Duìbùqǐ: Xin lỗi
**Bài 6: Số đếm**
* 一 yī: Một
* 二 èr: Hai
**Bài 7: Giới thiệu gia đình**
* 这是我妈妈 Zhè shì wǒ māmā: Đây là mẹ tôi
* 这是我爸爸 Zhè shì wǒ bàba: Đây là bố tôi
**Bài 8: Nghề nghiệp**
* 你是做什么的?Nǐ shì zuò shénme de?: Bạn làm nghề gì?
* 我是老师 Wǒ shì lǎoshī: Tôi là giáo viên
**Bài 9: Ăn uống**
* 你吃了吗?Nǐ chīle ma?: Bạn đã ăn chưa?
* 我已经吃过了 Wǒ yǐjīng chīguòle: Tôi đã ăn rồi.
**Bài 10: Mua sắm**
* 我想买一个苹果 Wǒ xiǎng mǎi yīgè píngguǒ: Tôi muốn mua một quả táo
* 多少钱?Duōshǎo qián?: Bao nhiêu tiền?
**Bài 11: Thời gian**
* 现在几点?Xiànzài jǐ diǎn?: Bây giờ là mấy giờ?
* 现在是十二点钟 Xiànzài shì shíèr diǎn zhōng: Bây giờ là 12 giờ.
**Bài 12: Thời tiết**
* 今天天气怎么样?Jīntiān tiānqì zěnmeyàng?: Hôm nay thời tiết thế nào?
* 今天天气很好 Jīntiān tiānqì hěn hǎo: Hôm nay thời tiết rất đẹp.
**Bài 13: Quốc gia và quốc tịch**
* 你是哪国人?Nǐ shì nǎ guó rén?: Bạn là người nước nào?
* 我是中国 Ga Wǒ shì zhōngguó rén: Tôi là người Trung Quốc.
**Bài 14: Động vật**
* 这是什么动物?Zhè shì shénme dòngwù?: Đây là con vật gì?
* 这是猫 Zhè shì māo: Đây là mèo.
**Bài 15: Phương hướng**
* 左边是哪里?Zuǒbiān shì nǎlǐ?: Bên trái là ở đâu?
* 右边是图书馆 Yòubiān shì túshūguǎn: Bên phải là thư viện.
**Bài 16: Màu sắc**
* 这个是什么颜色?Zhège shì shénme yánsè?: Màu của cái này là gì?
* 这个是蓝色 Zhège shì lán sè: Đây là màu xanh lam.
**Bài 17: Quần áo**
* 你穿什么衣服?Nǐ chuān shénme yīfu?: Bạn mặc quần áo gì?
* 我穿一件衬衫 Wǒ chuān yījiàn chènshān: Tôi mặc một chiếc áo sơ mi.
**Bài 18: Trái cây và rau củ**
* 你喜欢吃什么水果?Nǐ xǐhuān chī shénme shuǐguǒ?: Bạn thích ăn trái cây nào?
* 我喜欢吃苹果 Wǒ xǐhuān chī píngguǒ: Tôi thích ăn táo.
**Bài 19: Đồ dùng học tập**
* 这是我的铅笔 Zhè shì wǒ de qiānbǐ: Đây là bút chì của tôi
* 这是我的书 Zhè shì wǒ de shū: Đây là sách của tôi.
**Bài 20: Đồ dùng hàng ngày**
* 你需要什么?Nǐ xūyào shénme?: Bạn cần gì?
* 我需要一本字典 Wǒ xūyào yì běn zìdiǎn: Tôi cần một cuốn từ điển.
**Bài 21: Ngôi nhà**
* 这是我家 Zhè shì wǒ jiā: Đây là nhà tôi
* 这是我的房间 Zhè shì wǒ de fángjiān: Đây là phòng của tôi.