Ngạc nhiên
thành ngữ hài hước
chương trình TV Tiếng Trung hài hước
**Câu 1**
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 温故而知新 | wēngù ér zhīxīn | Học lại điều cũ để biết điều mới |
**Câu 2**
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 不积跬步, 无以至千里 | bù jī kuǐbù, wú yǐ zhì qiānlǐ | Không tích lũy từng bước, không thể đi ngàn dặm |
**Câu 3**
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 书到用时方恨少 | shū dào yòngshí fāng hèn shǎo | Đến lúc cần dùng sách mới thấy ít |
**Câu 4**
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 笨鸟先飞 | bènniǎo xiān fēi | Chim chậm phải bay trước |
**Câu 5**
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 巧妇难为无米之炊 | qiǎofù nán wéi wúmǐ zhī chuī | Đàn bà giỏi cũng khó nấu ăn khi không có gạo |
**Câu 6**
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 滴水穿石 | dīshuǐ chuānshí | Nước chảy đá mòn |
**Câu 7**
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 欲速则不达 | yùsù zé bú dá | Cố quá thì không tới |
**Câu 8**
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 吃亏是福 | chīkuī shì fú | Thiệt thòi là phúc |
**Câu 9**
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 临渊羡鱼, 不如退而结网 | línyuān xiàn yú, bùrú tuì ér jiéwǎng | Đứng trên bờ thèm cá, không bằng lùi lại chăng lưới |
**Câu 10**
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 三人行, 必有我师焉 | sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī yān | Ba người cùng đi, ắt có người là thầy của ta |