tiếng Trung lóng
Sung sướng
biên tiết Tiếng Trung hài hước
**Bài 1: Giới thiệu bản thân**
* 人不轻狂枉少年 (rén bù qīngkuáng wǎng shàonián) - Tuổi trẻ không bồng bột thì phí hoài
* 老马识途 (lǎo mǎ shì tú) - Kẻ già từng trải hiểu rõ đường đi
* 龙生龙,凤生凤,老鼠的儿子会打洞 (lóng shēng lóng, fèng shēng fèng, lǎoshǔ de érzi huì dǎ dòng) - Cha nào con nấy, chuột mẹ sinh con biết đào hang
**Bài 2: Xin chào và tạm biệt**
* 相逢开口笑,过后不思量 (xiāngféng kāikǒu xiào, guòhòu bù sīliang) - Gặp nhau nở nụ cười, từ biệt chẳng vấn vương
* 有缘千里来相会,无缘对面不相逢 (yǒu yuán qiānlǐ lái xiānghuì, wú yuán duìmiàn bù xiāngféng) - Có duyên cách mấy nghìn dặm cũng tìm về nhau, vô duyên đối mặt cũng chẳng hay
**Bài 3: Cảm ơn và xin lỗi**
* 礼多人不怪 (lǐ duō rén bú guài) - Quá lễ cũng chẳng sao
* 过门而不拜,非人之道也 (guò mén ér bù bài, fēi rén zhī dào yě) - Qua cửa mà không ghé thăm, chẳng phải đạo làm người
**Bài 4: Khen ngợi và chê bai**
* 萝卜青菜,各有所爱 (luóbo qīngcài, gè yǒu suǒ ài) - Người thích củ cải, kẻ thích rau xanh, mỗi người một sở thích
* 画虎画皮难画骨,知人知面不知心 (huà hǔ huà pí nán huà gǔ, zhī rén zhī miàn bù zhī xīn) - Vẽ hổ vẽ da dễ, vẽ xương khó, hiểu người hiểu mặt chẳng hiểu lòng
**Bài 5: Động viên và an ủi**
* 山穷水尽疑无路,柳暗花明又一村 (shān qióng shuǐjìn yí wú lù, liǔ àn huā míng yòu yī cūn) - Núi穷水尽疑 chẳng lối thoát, liễu biếc hoa tươi bỗng hiện làng
* 吃得苦中苦,方为人上人 (chī dé kǔ zhōng kǔ, fāng wéi rén shàng rén) - Trải qua đắng cay ngọt bùi, mới nên người kiệt xuất
**Bài 6: Khuyên răn và cảnh báo**
* 吃一堑,长一智 (chī yī qiàn, zhǎng yī zhì) - Ngã một lần, khôn ra một lần
* 常在河边走,哪有不湿鞋 (cháng zài hébiān zǒu, nǎ yǒu bù shī xié) - Thường xuyên đi bên bờ sông, sao tránh được ướt giày
**Bài 7: Thói quen và sở thích**
* 酒逢知己千杯少,话不投机半句多 (jiǔ féng zhījǐ qiānbēi shǎo, huà bù tóujī bànjù duō) - Gặp được bạn tri kỷ, ngàn ly cũng là ít, nói không hợp ý, nửa câu cũng thừa
* 爱之深,恨之切 (ài zhī shēn, hèn zhī qiè) - Yêu càng sâu, hận càng nhiều
**Bài 8: Tình cảm**
* 千里姻缘一线牵 (qiānlǐ yīnyuán yīxiàn qiān) - Duyên phận ngàn dặm chỉ cần một sợi tơ hồng
* 两情若是久长时,又岂在朝朝暮暮 (liǎng qíng ruòshì jiǔzhǎng shí, yòu qǐ zài zhāozhào mùmù) - Tình yêu lâu bền chẳng phải ngày đêm bên nhau
**Bài 9: Gia đình**
* 家和万事兴 (jiā hé wànshì xīng) - Gia đình hòa thuận vạn sự hưng
* 百善孝为先 (bǎi shàn xiào wéi xiān) - Trăm điều thiện, hiếu thuận là đầu
**Bài 10: Bạn bè**
* 酒肉穿肠过,佛祖心中坐 (jiǔròu chuāngcháng guò, fó zǔ xīn zhōng zuò) - Rượu thịt chẳng làm hại, Phật vẫn ngự trong tim
* 患难见真情 (huàn nàn jiàn zhēnqíng) - Hoạn nạn mới thấy chân tình
**Bài 11: Cuộc sống**
* 日出而作,日落而息 (rì chū ér zuò, rì luò ér xī) - Mặt trời mọc thì dậy, mặt trời lặn thì nghỉ
* 知足常乐 (zhīzú chánglè) - Biết đủ thường vui
**Bài 12: Học tập**
* 好记性不如烂笔头 (hǎo jìxìng bùrú làn bǐtóu) - Trí nhớ tốt không bằng ngòi bút tệ
* 活到老,学到老 (huó dào lǎo, xué dào lǎo) - Sống đến già, học đến già
**Bài 13: Làm việc**
* 工欲善其事,必先利其器 (gōng yù shàn qí shì, bì xiān lì qí qì) - Muốn giỏi việc thì phải có đủ công cụ
* 疑人不用,用人不疑 (yírén bùyòng, yòngrén bùyí) - Đã nghi ngờ thì đừng dùng, đã dùng thì đừng nghi ngờ
**Bài 14: Đạo đức**
* 君子一言,驷马难追 (jūnzǐ yīyán, sì mǎ nán zhuī) - Quân tử nói một lời, bốn ngựa khó đuổi theo
* 人无信而不立 (rén wú xìn ér bù lì) - Người không có chữ tín thì khó thành công
**Bài 15: Đối nhân xử thế**
* 忍一时,风平浪静 (rěn yīshí, fēngpíng làngjìng) - Nhẫn nhịn một thời, sóng gió tự lặng
* 害人之心不可有,防人之心不可无 (hài rén zhī xīn bù kě yǒu, fáng rén zhī xīn bù kě wú) - Lòng hại người không được có, lòng đề phòng người không được không
**Bài 16: Thiên nhiên**
* 春风不度玉门关 (chūnfēng bù dù yùmén guān) - Gió xuân chẳng thổi qua ải Ngọc Môn
* 山不在高,有仙则名;水不在深,有龙则灵 (shān bù zài gāo, yǒu xiān zé míng;shuǐ bù zài shēn, yǒu lóng zé líng) - Núi chẳng cao mà có tiên nên nổi tiếng; nước chẳng sâu mà có rồng nên linh thiêng
**Bài 17: Thể thao**
* 一鼓作气,再而竭 (yī gǔ zuò qì, zài ér jié) - Một lần làm tới cùng, làm lại thì cạn kiệt
* 胜不骄,败不馁 (shèng bù jiāo, bài bù nèi) - Thắng không kiêu, bại không nản
**Bài 18: Du lịch**
* 读万卷书,行万里路 (dú wànjuàn shū, xíng wànlǐ lù) - Đọc muôn vạn quyển sách, đi muôn dặm đường
* 海内存知己,天涯若比邻 (hǎi nèi cún zhījǐ, tiānyá ruò bǐlín) - Bạn tri kỷ dù ở nơi biển trời xa xôi cũng chẳng khác gì hàng xóm
**Bài 19: Văn hóa**
* 纸上得来终觉浅,绝知此事要躬行 (zhǐ shàng dé lái zhōng jué qiǎn, jué zhī cǐ shì yào gōngxíng) - Học trên sách vở mãi vẫn nông cạn, hiểu sâu phải tự mình trải nghiệm
* 活到老,学到老 (huó dào lǎo, xué dào lǎo) - Sống đến già, học đến già
**Bài 20: Khoa học**
* 科学技术是第一生产力 (kēxué jìshù shì dì yī shēngchǎnlì) - Khoa học công nghệ là lực lượng sản xuất quan trọng nhất
* 理论联系实际