gợi ý tiếng Trung hài hước
biểu cảm hài hước Tiếng Trung
kịch tiếng Trung hài hước
**Câu tục ngữ** | **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Vietsub**
---|---|---|---
兔子不吃窝边草 | 兔子不吃窝边草 | Tùzǐ bù chī wōbiāncǎo | Thỏ không ăn cỏ đầu ổ
打虎亲兄弟,上阵父子兵 | 打虎亲兄弟,上阵父子兵 | Dǎ hǔ qīnxiongdi, shàng zhèn fùzǐ bīng | Đánh hổ vẫn cần anh em, ra trận vẫn cần cha con
近水楼台先得月 | 近水楼台先得月 | Jìnshuǐ lóutái xiān dé yuè | Gần chùa thì được hưởng lộc chùa
人多眼杂 | 人多眼杂 | Rén duō yǎn zá | Người đông thì đủ loại nhìn
千里之堤,溃于蚁穴 | 千里之堤,溃于蚁穴 | Qiānlǐ zhī dī, kuì yú yǐ xué | Đê ngàn dặm đổ vì tổ kiến
近朱者赤,近墨者黑 | 近朱者赤,近墨者黑 | Jìn zhū zhě chì, jìn mò zhě hēi | Gần son thì đỏ, gần mực thì đen
良药苦口利于病 | 良药苦口利于病 | Liángyào kǔkǒu lìyú bìng | Thuốc đắng giã tật
知己知彼,百战不殆 | 知己知彼,百战不殆 | Zhījǐ zhī bǐ, bǎi zhàn bùbài | Biết mình biết ta, trăm trận trăm thắng
谋事在人,成事在天 | 谋事在人,成事在天 | Mòushì zài rén, chéngshì zài tiān | Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
滴水穿石,非一日之功 | 滴水穿石,非一日之功 | Dīshuǐ chuānshí, fēi yī rì zhī gōng | Nước chảy đá mòn, không phải chuyện một sớm một chiều