lời thoại tiếng Trung hài hước biểu cảm hình tiếng Trung hài hước tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước
**Bộ thủ 人 (Người)** * 人定胜天 (rén dìng shèng tiān): Con người chế ngự được trời đất * 人心叵测 (rén xīn bù cè): Lòng người khó lường * 人无完人 (rén wú wán rén): Không ai là hoàn hảo * 人在屋檐下,不得不低头 (rén zài wū yán xià, bùdébù dí tou): Ở dưới mái nhà người khác, không thể không cúi đầu * 人以类聚,物以群分 (rén yǐ lèi jù, wù yǐ qún fèn): Người giống người thì tụ, vật giống vật thì chia nhóm **Bộ thủ 山 (Núi)** * 山不转,路转 (shān bú zhuǎn, lù zhuǎn): Núi không đi được thì đường đi được * 山高望远 (shān gāo wàng yuǎn): Đứng trên núi cao nhìn xa * 山清水秀 (shān qīng shuǐ xiù): Núi xanh nước biếc * 山穷水尽疑无路,柳暗花明又一村 (shān qióng shuǐ jìn yí wú lù, liǔ àn huā míng yòu yī cūn): Khi núi cùng nước tận, tưởng không còn đường đi thì trước mắt lại xuất hiện một ngôi làng * 山外有山,楼外有楼 (shān wài yǒu shān, lóu wài yǒu lóu): Ngoài núi còn có núi, ngoài lầu còn có lầu **Bộ thủ 水 (Nước)** * 水滴石穿 (shuǐ dī shí chuān): Nước chảy đá mòn * 水可载舟,亦可覆舟 (shuǐ kě zǎi zhōu, yì kě fù zhōu): Nước có thể nâng thuyền, cũng có thể lật thuyền * 水到渠成 (shuǐ dào qú chéng): Nước chảy theo cống thoát đi * 水涨船高 (shuǐ zhǎng chuán gāo): Nước lên thì thuyền cao * 水清无鱼 (shuǐ qīng wú yú): Nước trong thì không có cá **Bộ thủ 火 (Lửa)** * 火眼金睛 (huǒ yǎn jīn jīng): Mắt sáng như lửa vàng * 火上浇油 (huǒ shàng jiāo yóu): Thêm dầu vào lửa * 火中取栗 (huǒ zhōng qǔ lì): Lấy hạt dẻ trong lửa * 水火不容 (shuǐ huǒ bù róng): Nước và lửa không dung nhau * 纸包不住火 (zhǐ bāo bù zhù huǒ): Giấy không gói được lửa **Bộ thủ 口 (Miệng)** * 口若悬河 (kǒu ruò xuán hé): Nói vanh vách như nước chảy * 口是心非 (kǒu shì xīn fēi): Miệng nói một đàng, lòng nghĩ một nẻo * 口蜜腹剑 (kǒu mì fù jiàn): Miệng ngọt như mật, bụng như dao găm * 良言一句三冬暖,恶语伤人六月寒 (liáng yán yī jù sān dōng nuǎn, è yǔ shāng rén liù yuè hán): Một lời nói tốt giữa mùa đông cũng ấm áp, một lời nói ác trong tháng sáu cũng gây buốt lạnh * 出言不逊 (chūyán bù xùn): Nói năng thiếu lễ độ **Bộ thủ 手 (Tay)** * 手到擒来 (shǒu dào qín lái): Vươn tay là bắt được ngay * 手不释卷 (shǒu bù shì juàn): Tay không rời sách * 手艺高超 (shǒu yì gāo chāo): Kỹ thuật điêu luyện * 手疾眼快 (shǒu jí yǎn kuài): Tay nhanh mắt tinh * 手足无措 (shǒu zú wú cuò): Luống cuống tay chân **Bộ thủ 木 (Gỗ)** * 木秀于林,风必摧之 (mù xiù yú lín, fēng bì cuī zhī): Cây cao trong rừng, gió chắc chắn sẽ thổi gãy * 树大招风 (shù dà zhāo fēng): Cây to dễ bị gió thổi * 朽木不可雕 (xiǔ mù bù kě diāo): Gỗ mục không thể đục đẽo * 根深蒂固 (gēn shēn dì gù): Rễ sâu gốc vững * 林子大了,什么鸟都有 (lín zi dà le, shénme niǎo dōu yǒu): Rừng lớn thì có đủ loại chim **Bộ thủ 金 (Kim loại)** * 金无赤足,人无完人 (jīn wú chì zú, rén wú wán rén): Vàng không có chân đỏ, người không ai hoàn hảo * 金科玉律 (jīn kē yù lǜ): Quy tắc bất di bất dịch * 金玉其外,败絮其中 (jīn yù qí wài, bài xù qí zhōng): Bên ngoài vàng ngọc, bên trong rơm rạ * 千金之子,坐不垂堂 (qiān jīn zhī zi, zuò bù chuí táng): Con nhà giàu không ngồi đợi chết * 一诺千金 (yī nuò qiān jīn): Một lời hứa đáng giá ngàn vàng **Bộ thủ 玉 (Ngọc)** * 玉不琢,不成器 (yù bù zhuó, bù chéng qì): Ngọc không mài giũa thì không thành vật dụng * 玉洁冰清 (yù jié bīng qīng): Trong sạch như ngọc và băng * 金玉良缘 (jīnyù liáng yuán): Duyên phận tốt đẹp * 冰清玉洁 (bīng qīng yù jié): Trong sạch và thuần khiết * 玉不藏瑕 (yù bù cáng xiá): Ngọc không che giấu khuyết điểm
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH