Mất mát
tiếng Trung vui
bộ sưu tập tiếng Trung hài hước
**Câu tục ngữ Trung Quốc về Audio:**
**1. 近水楼台先得月** (jìnshuǐ lóutái xiān dé yuè)
* Nghĩa: Nhà gần chùa thì được hưởng tiếng chuông trước.
* Dịch: Người gần gũi có lợi thế hơn người xa lạ.
**2. 先下手为强,后下手遭殃** (xiān xiàshǒu wéi qiáng, hòu xiàshǒu zāoyāng)
* Nghĩa: Ra tay trước thì thắng, ra tay sau thì thua.
* Dịch: Đánh trước là có lợi, đánh sau là gặp họa.
**3. 不入虎穴,焉得虎子** (bùrù hǔxué, yān dé hǔzǐ)
* Nghĩa: Không vào hang hổ, làm sao bắt được hổ con?
* Dịch: Không dám mạo hiểm, làm sao thành công.
**4. 耳听为虚,眼见为实** (ěr tīng wéi xū, yǎn jiàn wéi shí)
* Nghĩa: Nghe nói thì chưa chắc đã đúng, tận mắt nhìn mới là thật.
* Dịch: Trực tiếp kinh nghiệm đáng tin cậy hơn lời nói.
**5. 三人行,必有我师焉** (sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī yān)
* Nghĩa: Đi với ba người, ắt có người giỏi hơn mình để học hỏi.
* Dịch: Luôn có điều để học hỏi từ người khác.
**6. 有朋自远方来,不亦乐乎** (yǒupéng zìyuǎnfāng lái, bùyìlèhū)
* Nghĩa: Có bạn từ phương xa đến, không phải là vui sao?
* Dịch: Trân trọng tình bạn và sự giao lưu.
**7. 千里之行,始于足下** (qiānlǐ zhī xíng, shǐ yú zúxià)
* Nghĩa: Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ bước chân đầu tiên.
* Dịch: Cần phải kiên trì từng bước để đạt được mục tiêu.
**8. 一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴** (yícùn guāngyīn yícùn jīn, cùnjīn nányǐmǎi cùnguāngyīn)
* Nghĩa: Một tấc thời gian đáng giá một chỉ vàng, một chỉ vàng khó mua được một tấc thời gian.
* Dịch: Thời gian là quý báu và không thể lấy lại được.
**9. 人无完人** (rén wú wánrén)
* Nghĩa: Đời người không ai hoàn hảo.
* Dịch: Hãy chấp nhận khuyết điểm của bản thân và người khác.
**10. 学而不思则罔,思而不学则殆** (xué ér bùsī zé wǎng, sī ér bùxué zé dài)
* Nghĩa: Học mà không suy nghĩ thì vô ích, suy nghĩ mà không học thì nguy hiểm.
* Dịch: Để hiểu biết sâu sắc, cần cả học tập và suy ngẫm.