học tiếng Trung cười
Xúc động
Kỳ lạ
**Câu 1**
* Tiếng Trung (chữ Hán): 熟能生巧
* Phiên âm (Pinyin): Shú néng shēng qiǎo
* Dịch nghĩa: Có công mài sắt, có ngày nên kim
**Câu 2**
* Tiếng Trung (chữ Hán): 循序渐进
* Phiên âm (Pinyin): Xún xù jiàn jìn
* Dịch nghĩa: Chậm mà chắc
**Câu 3**
* Tiếng Trung (chữ Hán): 冰冻三尺,非一日之寒
* Phiên âm (Pinyin): Bīng dòng sān chǐ, fēi yī rì zhī hán
* Dịch nghĩa: Ba thước băng giá không phải giá buốt của một ngày
**Câu 4**
* Tiếng Trung (chữ Hán): 学如逆水行舟,不进则退
* Phiên âm (Pinyin): Xué rú nì shuǐ xíng zhōu, bù jìn zé tuì
* Dịch nghĩa: Học như chèo thuyền ngược nước, không tiến ắt lùi
**Câu 5**
* Tiếng Trung (chữ Hán): 坚持就是胜利
* Phiên âm (Pinyin): Jiān chí jiù shì shèng lì
* Dịch nghĩa: Kiên trì chính là chiến thắng
**Câu 6**
* Tiếng Trung (chữ Hán): 磨刀不误砍柴工
* Phiên âm (Pinyin): Mó dāo bù wù kǎn chái gōng
* Dịch nghĩa: Mài dao không tốn thời gian đốn củi
**Câu 7**
* Tiếng Trung (chữ Hán): 温故而知新
* Phiên âm (Pinyin): Wēn gù ér zhī xīn
* Dịch nghĩa: Ôn lại kiến thức cũ để hiểu biết điều mới
**Câu 8**
* Tiếng Trung (chữ Hán): 临渊羡鱼,不如退而结网
* Phiên âm (Pinyin): Lín yuān xiàn yú, bù rú tuì ér jié wǎng
* Dịch nghĩa: Đứng bên bờ ao nhìn thấy cá, không bằng quay về đan lưới bắt cá