Thương tiếc Mờ mịt bài hát tiếng Trung hài hước
**Bộ thủ Nhân 人** - 人不为己,天诛地灭。| Rén bú wéi jǐ, tiān zhū dì miè. | Kẻ không vì mình, trời đất diệt. - 人众自有英雄出。| Rén zhòng zì yǒu yīng xióng chū. | Trong đám đông ắt có người tài giỏi xuất hiện. - 人以群分,物以类聚。| Rén yǐ qún fèn, wù yǐ lèi jù. | Người cùng nhóm thì tụ với nhau, vật cùng loại thì tập hợp với nhau. **Bộ thủ Thủ 手** - 手到病除。| Shǒu dào bìng chú. | Tay đến bệnh khỏi. - 事不做不成,话不说不清。| Shì bú zuò bú chéng, huà bú shuō bú qīng. | Việc không làm thì không thành, lời không nói thì không rõ. - 熟能生巧。| Shú néng shēng qiǎo. | Làm quen tay thì khéo. **Bộ thủ Ngữ 言** - 言多必失。| Yán duō bì shī. | Nói nhiều ắt sẽ phạm sai lầm. - 良言一句三冬暖。| Liáng yán yī jù sān dōng nuǎn. | Một lời nói tốt ấm áp hơn ba tháng mùa đông. - 话不说不知心。| Huà bú shuō bú zhī xīn. | Không nói chuyện thì không biết lòng nhau. **Bộ thủ Tâm 心** - 心诚则灵。| Xīn chéng zé líng. | Lòng thành thì linh nghiệm. - 心急吃不了热豆腐。| Xīn jí chī bú liǎo rè dòu fu. | Ruột nóng không ăn được đậu phụ nóng. - 心明眼亮。| Xīn míng yǎn liàng. | Tâm sáng mắt tinh. **Bộ thủ Mục 目** - 眼不见,心不烦。| Yǎn bú jiàn, xīn bú fán. | Mắt không thấy, lòng không phiền. - 见微知著。| Jiàn wēi zhī zhù. | Thấy nhỏ biết lớn. - 目下无尘。| Mùxià wú chén. | Trong sạch như tờ. **Bộ thủ Điền 田** - 田间地头。| Tián jiān dì tóu. | Ruộng đồng đất đai. - 家和万事兴。| Jiā hé wàn shì xīng. | Gia đình hòa thuận mọi việc đều thuận lợi. - 众口铄金。| Zhòng kǒu shuò jīn. | Nhiều miệng ghép lại thành vàng. **Bộ thủ Thủy 水** - 水滴石穿。| Shuǐ dī shi chuān. | Nước chảy đá mòn. - 近水楼台先得月。| Jìn shuǐ lóutái xiān dé yuè. | Nhà gần sông trước được hưởng trăng. - 顺水推舟。| Shùn shuǐ tuī zhōu. | Xuôi nước đẩy thuyền. **Bộ thủ Hỏa 火** - 火眼金睛。| Huǒ yǎn jīn jīng. | Đôi mắt sáng như lửa. - 星星之火,可以燎原。| Xīngxīng zhī huǒ, kěyǐ liáo yuán. | Một ngọn lửa nhỏ có thể đốt cháy cả một cánh đồng. - 千里之堤,溃于蚁穴。| Qiān lǐ zhī dī, kuì yú yǐ xué. | Đê dài nghìn dặm, sụp đổ vì ổ kiến. **Bộ thủ Mộc 木** - 木秀于林,风必摧之。| Mùxiù yú lín, fēng bì cuī zhī. | Cây cao trong rừng, gió ắt làm gãy đổ. - 树大招风。| Shù dà zhāo fēng. | Cây lớn dễ bị gió thổi ngã. - 根深蒂固。| Gēn shēn dì gù. | Gốc rễ bám sâu.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH