học tiếng Trung Vui vẻ Chính thức
**1. 近水楼台先得月** * Pinyin: Jìnshuǐ lóutái xiāndé yuè * Dịch nghĩa: Nhà ven sông thì đón trăng trước * Ý nghĩa: Ai ở gần cơ hội thì sẽ dễ dàng tận dụng cơ hội đó. **2. 半途而废** * Pinyin: Bàntú ér fèi * Dịch nghĩa: Làm dở chừng rồi bỏ * Ý nghĩa: Đừng từ bỏ giữa chừng khi chưa đạt được mục tiêu. **3. 好高骛远** * Pinyin: Hǎo gāo wùyuǎn * Dịch nghĩa: Ham cao chạy xa * Ý nghĩa: Đừng đặt mục tiêu quá cao không phù hợp với năng lực. **4. 亡羊补牢** * Pinyin: Wángyáng bǔláo * Dịch nghĩa: Chờ đến khi mất dê rồi mới vá chuồng * Ý nghĩa: Khi đã gặp vấn đề thì hãy tìm cách giải quyết, đừng chờ đến khi quá muộn. **5. 得道多助** * Pinyin: Dédào duōzhù * Dịch nghĩa: Được đúng đường thì có nhiều người giúp * Ý nghĩa: Nếu làm điều đúng đắn, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ từ nhiều người. **6. 言过其实** * Pinyin: Yán guò qíshí * Dịch nghĩa: Nói quá so với thực tế * Ý nghĩa: Đừng nói quá lên so với sự thật, kẻo sẽ mất lòng tin của người khác. **7. 掩耳盗铃** * Pinyin: Yǎn ěr dào líng * Dịch nghĩa: Vừa bịt tai vừa đánh chuông * Ý nghĩa: Tự đánh lừa bản thân, làm hành động vô ích. **8. 入乡随俗** * Pinyin: Rùxiāng suí sú * Dịch nghĩa: Vào làng nào thì theo phong tục làng đó * Ý nghĩa: Khi đến một nơi khác, hãy tôn trọng và thích nghi với phong tục của nơi đó. **9. 塞翁失马,焉知非福** * Pinyin: Sàiwēng shī mǎ, yān zhī fēi fú * Dịch nghĩa: Ngựa của ông già họ Sài bị mất, sao biết không phải là phúc * Ý nghĩa: Đừng quá bi quan khi mất đi cái gì đó, biết đâu nó lại là điều may mắn. **10. 纸上谈兵** * Pinyin: Zhǐshàng tán bīng * Dịch nghĩa: Nói trên giấy thì giỏi, ra trận thì kém * Ý nghĩa: Chỉ giỏi lý thuyết mà không có kinh nghiệm thực tế.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH