Nhẹ nhõm
phim hoạt hình tiếng Trung hài hước
biểu cảm hài hước Tiếng Trung
**Câu tục ngữ 1**
**Tiếng Trung:** 好记性不如烂笔头。
**Phiên âm:** Hǎo jìxìng bùrú làn bǐtóu。
**Dịch:** Trí nhớ tốt không bằng viết ra.
**Câu tục ngữ 2**
**Tiếng Trung:** 磨刀不误砍柴工。
**Phiên âm:** Mó dāo bù wù kǎn chái gōng。
**Dịch:** Mài dao không làm chậm công việc đốn củi.
**Câu tục ngữ 3**
**Tiếng Trung:** 熟能生巧。
**Phiên âm:** Shú néng shēng qiǎo。
**Dịch:** Luyện tập nhiều thì sẽ thành thạo.
**Câu tục ngữ 4**
**Tiếng Trung:** 贵在坚持。
**Phiên âm:** Guì zài jiānchí。
**Dịch:** Qúy ở sự kiên trì.
**Câu tục ngữ 5**
**Tiếng Trung:** 活到老,学到老。
**Phiên âm:** Huó dào lǎo, xué dào lǎo。
**Dịch:** Sống đến già, học đến già.