Chịu đựng
GIF tiếng Trung hài hước
Buồn
**Câu tục ngữ** | **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa**
---|---|---|---|
近朱者赤, 近墨者黑 | 近朱者赤,近墨者黑 | Jìn zhū zhě chì, jìn mò zhě hēi | Gần son thì đỏ, gần mực thì đen
树挪死, 人挪活 | 树挪死,人挪活 | Shù nuó sǐ, rén nuó huó | Cây đổi chỗ thì chết, người đổi chỗ thì sống
虎落平阳被犬欺 | 虎落平阳被犬欺 | Hǔ luò píngyáng bèi quǎn qī | Hổ dữ khi xuống đồng bằng bị chó khinh
流水不腐, 户枢不蠹 | 流水不腐,户枢不蠹 | Liúshuǐ bù fǔ, hùshū bù dù | Nước chảy không tanh, trục cửa không mọt
良禽择木而栖, 良臣择主而事 | 良禽择木而栖,良臣择主而事 | Liángqín zé mù ér qī, liángchén zé zhǔ ér shì | Chim khôn chọn cành mà đậu, tôi khôn chọn vua mà thờ
谋事在人, 成事在天 | 谋事在人,成事在天 | Móushì zài rén, chéngshì zài tiān | Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
君子爱财, 取之有道 | 君子爱财,取之有道 | Jūnzǐ àicái, qǔ zhī yǒudào | Người quân tử yêu tiền nhưng phải có đạo
纸上谈兵, 临阵无用 | 纸上谈兵,临阵无用 | Zhǐshàng tánhbīng, lín zhèn wú yòng | Nói suông trên giấy, ra trận chẳng dùng được
当局者迷, 旁观者清 | 当局者迷,旁观者清 | Dāngjú zhě mí, pánguān zhě qīng | Trong cuộc khó thấy rõ, ngoài cuộc mới nhìn ra
勿以恶小而为之, 勿以善小而不为 | 勿以恶小而为之,勿以善小而不为 | Wùyǐ è xiǎo ér wéi zhī, wùyǐ shàn xiǎo ér bù wéi | Đừng thấy xấu nhỏ mà làm, đừng thấy tốt nhỏ mà không làm