phim hoạt hình tiếng Trung hài hước
Lạ lẫm
Thích thú
**Câu tục ngữ tiếng Trung về tiếng Trung thần truyền**
**1. 一字千金** (yìzì qiānjīn) - Một chữ đáng giá ngàn vàng.
**Ý nghĩa:** Ngôn từ có sức mạnh to lớn, có thể truyền tải những ý nghĩa sâu sắc và có giá trị.
**2. 言为心声** (yánwéixīnshēng) - Lời nói là tiếng lòng.
**Ý nghĩa:** Những lời nói của một người phản ánh suy nghĩ và cảm xúc của họ.
**3. 言有尽而意无穷** (yánhèujìn'éryìwúqióng) - Lời có giới hạn, nhưng ý nghĩa thì vô tận.
**Ý nghĩa:** Ngôn ngữ không thể diễn tả đầy đủ được tất cả các sắc thái của ý nghĩa.
**4. 唇亡齿寒** (chúnwángchǐhán) - Môi mất thì răng lạnh.
**Ý nghĩa:** Sự mất mát hoặc thiệt hại của một bên sẽ ảnh hưởng bất lợi đến các bên liên quan.
**5. 良言一句三冬暖** (liángyàn yī jù sāndōng nuǎn) - Một câu nói tốt bụng sẽ sưởi ấm cả mùa đông.
**Ý nghĩa:** Lời nói tử tế và chân thành có thể mang lại sự thoải mái và nâng cao tinh thần.
**6. 祸从口出** (huò cóng kǒu chū) - Tai họa từ miệng mà ra.
**Ý nghĩa:** Nói những lời bất cẩn hoặc thiếu suy nghĩ có thể dẫn đến rắc rối.
**7. 耳听为虚,眼见为实** (ěr tīng wèi xū, yǎnjiàn wèi shí) - Nghe thấy là hư vô, tận mắt chứng kiến mới là thật.
**Ý nghĩa:** Trải nghiệm thực tế đáng tin cậy hơn là tin đồn hoặc lời kể lại.
**8. 君子一言,驷马难追** (jūnzǐ yī yán, sì mǎ nán zhuī) - Một lời君子, bốn ngựa khó đuổi.
**Ý nghĩa:** Những lời hứa của một người đáng tin cậy phải được giữ, ngay cả khi rất khó để thực hiện.
**9. 千里之行,始于足下** (qiānlǐ zhī xíng, shǐyú zúxià) - Hành trình ngàn dặm bắt đầu bằng một bước chân.
**Ý nghĩa:** Không có mục tiêu nào quá lớn nếu bắt đầu thực hiện ngay từ bây giờ.
**10. 纸上得来终觉浅,绝知此事要躬行** (zhǐshàng dé lái zhōngjué qiǎn, jué zhī cìshì yào gōngxíng) - Kiến thức trên sách vở chỉ nông cạn, muốn biết sâu cần phải trải nghiệm.
**Ý nghĩa:** Học lý thuyết quan trọng, nhưng kinh nghiệm thực tế là vô giá.