chương trình TV Tiếng Trung hài hước Chia sẻ tiếng Trung lóng
**Từ vựng về các bộ phận cơ thể** * 头顶天脚踏地 | Tòutǐngtiān jiǎotàdì | Đầu đội trời, chân đạp đất * 五官端正 | Wǔguān duānzhèng | Ngũ quan đoan chính * 手脚麻利 | Shǒujiǎo málì | Tay chân nhanh nhẹn * 四肢发达 | Sìzhī fādá | Tứ chi phát triển **Từ vựng về cảm xúc** * 喜怒哀乐 | Xǐnùāilè | Niềm vui, nỗi buồn, sự thương cảm, sự tức giận * 忧愁满面 | Yōuchōu mǎnmiàn | Nỗi buồn chất đầy trên khuôn mặt * 心花怒放 | Xīnhuārùfàng | Lòng nở hoa * 痛心疾首 | Tòngxīnjishǒu | Đau đớn xé ruột gan **Từ vựng về tính cách** * 宽容大度 | Kuānróng dàdù | Khoan dung độ lượng * 刚正不阿 | Gāngzhèng bù'ē | Gang trực chính trực * 谦虚谨慎 | Qiānxū jǐnshèn | Khiêm tốn cẩn thận * 虚伪狡诈 | Xūwěi jiǎozhà | Giả dối, xảo trá **Từ vựng về động vật** * 龙飞凤舞 | Lóngfēi fèngwǔ | Rồng bay phượng múa * 虎视眈眈 | Hǔshì dāndān | Hổ rình mồi * 蛇蝎心肠 | Shéxiē xīncháng | Lòng dạ rắn rết * 狼子野心 | Lángzǐ yěxīn | Dã tâm của sói **Từ vựng về thiên nhiên** * 风和日丽 | Fēnghé rìlì | Gió mát trời trong * 山清水秀 | Shānshuǐ qīngxiù | Núi non thanh tú, sông nước trong xanh * 日出东方 | Rìchū dōngfāng | Mặt trời mọc hướng đông * 星罗棋布 | Xīngluó qípù | Trời đầy sao như một bàn cờ
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH