phim tiếng Trung hài hước
múa Tiếng Trung hài hước
chương trình TV Tiếng Trung hài hước
**Câu tục ngữ** | **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Tiếng Việt**
---|---|---|---
近朱者赤,近墨者黑 | 近朱者赤,近墨者黑 | jìn zhū zhě chì, jìn mò zhě hēi | Gần son thì đỏ, gần mực thì đen
防微杜渐 | 防微杜渐 | fáng wēi dù jiàn | Ngăn ngừa từ khi mầm mống mới xuất hiện
人无远虑,必有近忧 | 人无远虑,必有近忧 | rén wú yuǎn lǜ, bì yǒu jìn yōu | Người không lo xa ắt sẽ lo gần
害人之心不可有,防人之心不可无 | 害人之心不可有,防人之心不可无 | hài rén zhī xīn bù kě yǒu, fáng rén zhī xīn bù kě wú | Không nên có lòng hại người nhưng cũng không được không có lòng cảnh giác người khác
知己知彼,百战不殆 | 知己知彼,百战不殆 | zhī jǐ zhī bǐ, bǎi zhàn bù dài | Biết mình biết địch, trăm trận trăm thắng
君子一言,驷马难追 | 君子一言,驷马难追 | jūnzǐ yī yán, sì mǎ nán zhuī | Lời nói của người quân tử như bốn con ngựa khó đuổi kịp
有志者,事竟成 | 有志者,事竟成 | yǒu zhì zhě, shì jìng chéng | Kẻ có ý chí, ắt làm việc thành
工欲善其事,必先利其器 | 工欲善其事,必先利其器 | gōng yù shàn qí shì, bì xiān lì qí qì | Người thợ muốn làm tốt công việc của mình, trước tiên phải chuẩn bị tốt công cụ
欲速不达 | 欲速不达 | yù sù bù dá | Cố làm nhanh thì không thành
劳逸结合 | 劳逸结合 | láo yì jié hé | Lao động và nghỉ ngơi hợp lý