tiếng Trung vui
hình tiếng Trung hài hước
tiếng Trung hài hước
**Câu tục ngữ** | **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Bản dịch tiếng Việt**
------- | ------- | ------- | -------
活到老, 学到老 | 活到老, 学到老 | Huó dào lǎo, xué dào lǎo | Sống đến già, học đến già
学海无涯苦作舟 | 学海无涯苦作舟 | Xué hǎi wúyá kǔ zuò zhōu | Biển học mênh mông, lấy sự khổ làm thuyền
读书破万卷, 下笔如有神 | 读书破万卷, 下笔如有神 | Dúshū pò wàn juǎn, xià bǐ rú yǒu shén | Đọc vạn cuốn sách, viết ra như có thần
书山有路勤为径, 学海无涯苦作舟 | 书山有路勤为径, 学海无涯苦作舟 | Shūshān yǒulù qín wéi jìng, xué hǎi wúyá kǔ zuò zhōu | Núi sách có đường, siêng năng làm lối đi, biển học mênh mông, lấy sự khổ làm thuyền
学如逆水行舟, 不进则退 | 学如逆水行舟, 不进则退 | Xué rú nìshuǐ xíngzhōu, bù jìn zé tuì | Học như thuyền đi ngược dòng nước, không tiến ắt lùi