Ngạc nhiên
Nổi loạn
Mong đợi
**Câu tục ngữ tiếng Trung về lòng trung thành:**
**1. 忠臣不事二主**
Zhuōng chén bù shì èr zhǔ
Trung thần không thờ hai vua.
**2. 一诺千金**
Yī nuò qiānjīn
Một lời hứa đáng giá ngàn vàng.
**3. 君子一言,驷马难追**
Jūnzǐ yī yán, sì mǎ nán zhuī
Lời nói của quân tử, bốn ngựa cũng không đuổi kịp.
**4. 士为知己者死,女为悦己者容**
Shì wèi zhījǐzhě sǐ, nǚ wèi yuèjǐzhě róng
Sĩ tử vì tri kỷ, nữ trang vì người mình đẹp lòng.
**5. 水可载舟,亦可覆舟**
Shuǐ kě zǎi zhōu, yì kě fù zhōu
Nước có thể nâng thuyền, cũng có thể lật thuyền.
**6. 锦上添花易,雪中送炭难**
Jǐn shàng tiān huā yì, xuě zhōng sòng tàn nán
Thêu hoa trên gấm dễ, tặng than trong tuyết khó.
**7. 千金易得,知己难求**
Qiān jīn yì dé, zhījǐ nán qiú
Vàng ngàn dễ kiếm, tri kỷ khó tìm.
**8. 桃李不言,下自成蹊**
Táo lǐ bù yán, xià zì chéng xī
Đào lý không nói, dưới tự thành đường.
**9. 言必信,行必果**
Yán bì xìn, xíng bì guǒ
Lời nói phải đáng tin, việc làm phải kiên quyết.
**10. 忠言逆耳利于行**
Zhōng yán nì ěr lì yú xíng
Lời trung nghịch tai nhưng lợi cho việc.