tiếng Trung hài hước đánh giá Tiếng Trung hài hước câu chuyện tiếng Trung hài hước
**Câu tục ngữ 1** 汉语拼音 (Bính âm): 老马识途 Tiếng Việt: Ngựa già quen đường Dịch nghĩa: Người già có nhiều kinh nghiệm nên biết đường đi. **Câu tục ngữ 2** 汉语拼音 (Bính âm): 言多必失 Tiếng Việt: Nói nhiều ắt sẽ sai Dịch nghĩa: Nói nhiều thì dễ nói những điều không đúng. **Câu tục ngữ 3** 汉语拼音 (Bính âm): 知己知彼,百战不殆 Tiếng Việt: Biết địch biết ta, trăm trận trăm thắng Dịch nghĩa: Nếu hiểu rõ bản thân và đối thủ thì dù phải đánh trăm trận cũng không sợ thất bại. **Câu tục ngữ 4** 汉语拼音 (Bính âm): 三人成虎 Tiếng Việt: Ba người nói thành hổ Dịch nghĩa: Đồn thổi nhiều lần thì những lời nói dối cũng có thể biến thành sự thật. **Câu tục ngữ 5** 汉语拼音 (Bính âm): 磨刀不误砍柴工 Tiếng Việt: Mài dao không phí sức chặt củi Dịch nghĩa: Việc chuẩn bị trước sẽ giúp hoàn thành công việc dễ dàng và hiệu quả hơn. **Câu tục ngữ 6** 汉语拼音 (Bính âm): 人无完人 Tiếng Việt: Người không hoàn hảo Dịch nghĩa: Không có ai là hoàn hảo. **Câu tục ngữ 7** 汉语拼音 (Bính âm): 山外有山,天外有天 Tiếng Việt: Trời cao đất rộng, tài giỏi hơn mình vẫn còn nhiều Dịch nghĩa: Luôn có người giỏi hơn mình. **Câu tục ngữ 8** 汉语拼音 (Bính âm): 近朱者赤,近墨者黑 Tiếng Việt: Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng Dịch nghĩa: Người hay tiếp xúc với những người tốt sẽ trở nên lương thiện, người hay tiếp xúc với những người xấu sẽ trở nên xấu xa. **Câu tục ngữ 9** 汉语拼音 (Bính âm): 救人一命,胜造七级浮屠 Tiếng Việt: Cứu một mạng người hơn xây bảy tòa bảo tháp Dịch nghĩa: Việc cứu một mạng người còn công đức hơn việc xây nhiều chùa chiền. **Câu tục ngữ 10** 汉语拼音 (Bính âm): 人以类聚,物以群分 Tiếng Việt: Loài tụ loài, người tụ người Dịch nghĩa: Người cùng tính cách, sở thích sẽ tụ họp thành một nhóm, vật giống nhau cũng sẽ tụ tập với nhau.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH