video tiếng Trung hài hước chương trình TV Tiếng Trung hài hước múa Tiếng Trung hài hước
**Hán tự** | **Giải thích** | **Bính âm** | **Hán Việt** | **Dịch nghĩa** ---|---|---|---|---| 不耻下问 | Không biết thì hỏi | bùchǐxiàwèn | bất sỉ hạ vấn | Không xấu hổ khi hỏi người dưới 有朋自远方来,不亦乐乎 | Bạn từ nơi xa đến, há chẳng vui sao | yǒupénɡzìyuǎnfānglái,bùyìlèhū | Hữu bằng tự viễn phương lai, bất diệc nhạc hồ | Có bạn từ phương xa đến, há chẳng vui sao 一日之计在于晨 | Kế hoạch cho một ngày nằm ở buổi sáng | yìrìzhījìyúzāochén | nhất nhật chi kế tại ư thần | Kế hoạch cho một ngày nằm ở buổi sáng 己所不欲,勿施于人 | Điều mình không muốn thì đừng làm cho người | jǐsuǒbùyù,wùshīyúrén | kỉ sở bất dục, vật thi ư nhân | Điều mình không muốn, đừng làm cho người 吃一堑,长一智 | Thất bại một lần, thông minh hơn một bậc | chīyīqiàn,zhǎngyīzhì | thực nhất tiễn, trường nhất trí | Ăn một堑, dài một trí
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH