video tiếng Trung hài hước
chương trình TV Tiếng Trung hài hước
múa Tiếng Trung hài hước
**Hán tự** | **Giải thích** | **Bính âm** | **Hán Việt** | **Dịch nghĩa**
---|---|---|---|---|
不耻下问 | Không biết thì hỏi | bùchǐxiàwèn | bất sỉ hạ vấn | Không xấu hổ khi hỏi người dưới
有朋自远方来,不亦乐乎 | Bạn từ nơi xa đến, há chẳng vui sao | yǒupénɡzìyuǎnfānglái,bùyìlèhū | Hữu bằng tự viễn phương lai, bất diệc nhạc hồ | Có bạn từ phương xa đến, há chẳng vui sao
一日之计在于晨 | Kế hoạch cho một ngày nằm ở buổi sáng | yìrìzhījìyúzāochén | nhất nhật chi kế tại ư thần | Kế hoạch cho một ngày nằm ở buổi sáng
己所不欲,勿施于人 | Điều mình không muốn thì đừng làm cho người | jǐsuǒbùyù,wùshīyúrén | kỉ sở bất dục, vật thi ư nhân | Điều mình không muốn, đừng làm cho người
吃一堑,长一智 | Thất bại một lần, thông minh hơn một bậc | chīyīqiàn,zhǎngyīzhì | thực nhất tiễn, trường nhất trí | Ăn một堑, dài một trí