học tiếng Trung truyện cười Tiếng Trung đoạn cắt tiếng Trung hài hước
**1. 活到老,学到老** * Phiên âm: Huó dào lǎo, xué dào lǎo * Dịch nghĩa: Sống đến già, học đến già **2. 读万卷书,行万里路** * Phiên âm: Dú wàn juàn shū, xíng wàn lǐ lù * Dịch nghĩa: Đọc muôn cuốn sách, đi muôn dặm đường **3. 书山有路勤为径,学海无涯苦作舟** * Phiên âm: Shū shān yǒu lù qín wéi jìng, xué hǎi wú yá kǔ zuò zhōu * Dịch nghĩa: Núi sách có đường do chăm chỉ mà thành, biển học vô biên nhờ khổ luyện mà vượt qua **4. 学无先后,达者为先** * Phiên âm: Xué wú xiān hòu, dá zhě wéi xiān * Dịch nghĩa: Học không phân trước sau, người hiểu biết mới là người giỏi **5. 知之为知之,不知为不知** * Phiên âm: Zhī zhī wéi zhī zhī, bù zhī wéi bù zhī * Dịch nghĩa: Biết thì nói là biết, không biết thì nói là không biết
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH