tiếng Trung hài hước
Buồn
gợi ý tiếng Trung hài hước
**Mẹo học từ vựng HSK 5**
**1. Sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcard)**
* Viết từ tiếng Trung cùng với phiên âm pinyin và nghĩa tiếng Việt lên thẻ.
* Ôn tập thường xuyên bằng cách xem lại chúng, cố gắng nhớ nghĩa mà không cần xem mặt sau của thẻ.
**2. Sắp xếp theo chủ đề**
* Nhóm các từ vựng có liên quan theo chủ đề, chẳng hạn như động vật, thực vật, nghề nghiệp.
* Điều này giúp cải thiện trí nhớ bằng cách liên kết các từ với các khái niệm cụ thể.
**3. Sử dụng các ứng dụng học tiếng Trung**
* Có nhiều ứng dụng miễn phí và trả phí cung cấp nội dung học từ vựng, bao gồm cả từ vựng HSK 5.
* Các ứng dụng này thường cung cấp các trò chơi, bài kiểm tra và ví dụ thực tế để giúp học viên củng cố từ vựng.
**4. Đọc và nghe nhiều**
* Tiếp xúc với các tài liệu tiếng Trung thường xuyên sẽ giúp bạn bắt gặp các từ vựng mới và tăng khả năng ghi nhớ.
* Đọc sách, báo, xem phim và nghe nhạc tiếng Trung đều là những cách tuyệt vời để thu thập từ vựng.
**5. Sử dụng từ điển**
* Khi bạn gặp một từ mới, hãy tra từ điển để biết nghĩa chính xác của nó.
* Việc ghi chú lại các từ mới trong sổ tay hoặc sử dụng ứng dụng từ điển sẽ giúp bạn xem lại chúng sau này.
**6. Tập viết**
* Viết các từ vựng mới một cách thường xuyên sẽ giúp cải thiện khả năng ghi nhớ và viết chính tả.
* Bạn có thể viết các bài tập từ vựng, nhật ký hoặc sáng tác truyện ngắn.
**7. Luyện nói**
* Cố gắng sử dụng các từ vựng đã học vào trong bài nói.
* Tìm bạn học hoặc giáo viên tiếng Trung để luyện tập đối thoại và cải thiện khả năng phát âm.
**Từ vựng HSK 5 có phiên âm pinyin và nghĩa tiếng Việt**
| Từ tiếng Trung | Phiên âm Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 勤奋 | qínfèn | Chăm chỉ |
| 紧张 | jǐnzhāng | Căng thẳng |
| 迫切 | pǒqiè | Gấp gáp |
| 坚持 | jiānchí | Kiên trì |
| 始终 | zhōngshǐ | Luôn luôn |
| 则 | zé | Thì |
| 然后 | ránhòu | Sau đó |
| 另外 | lìngwài | Thêm nữa |
| 然而 | ránhòu | Tuy nhiên |
| 此外 | cǐwài | Về sau |