học tiếng Trung vui
bài hát tiếng Trung hài hước
GIF tiếng Trung hài hước
**Bí quyết 1: Phân loại và ghi nhớ theo chủ đề**
- Ví dụ: Động vật: 小狗 (xiǎogǒu) - chó con, 猫咪 (māomī) - mèo con
**Bí quyết 2: Sử dụng thẻ ghi nhớ**
- Viết từ vựng tiếng Trung cùng nghĩa tiếng Việt và phiên âm pinyin trên một mặt của thẻ.
- Tự kiểm tra bằng cách che một mặt của thẻ và cố gắng nhớ lại từ tiếng Trung.
**Bí quyết 3: Nghe và lặp lại**
- Nghe phát âm tiếng Trung chuẩn và cố gắng lặp lại.
- Sử dụng các nguồn tài liệu âm thanh như podcast, bài hát hoặc phim có phụ đề tiếng Trung.
**Bí quyết 4: Sử dụng ứng dụng học tiếng Trung**
- Các ứng dụng như Duolingo, HelloChinese hoặc Pleco cung cấp các trò chơi và bài tập tương tác để giúp bạn ghi nhớ từ vựng.
**Bí quyết 5: Ôn tập thường xuyên**
- Ôn tập từ vựng thường xuyên để củng cố trí nhớ.
- Tạo các câu hoặc đoạn hội thoại đơn giản sử dụng từ vựng đã học.
**Từ vựng HSK 1 với Phiên âm Pinyin và Phiên dịch tiếng Việt**
**Vật thể xung quanh:**
* 水 (shuǐ) - nước
* 书 (shū) - sách
* 笔 (bǐ) - bút
* 桌子 (zhuōzi) - bàn
* 椅子 (yǐzi) - ghế
**Màu sắc:**
* 红 (hóng) - đỏ
* 黄 (huáng) - vàng
* 蓝 (lán) - xanh lam
* 黑 (hēi) - đen
* 白 (bái) - trắng
**Đồ vật cá nhân:**
* 衣服 (yīfu) - quần áo
* 鞋子 (xiézi) - giày
* 帽子 (màozi) - mũ
* 背包 (bēibāo) - ba lô
* 眼镜 (yǎnjìng) - kính đeo mắt
**Động vật:**
* 猫咪 (māomī) - mèo con
* 小狗 (xiǎogǒu) - chó con
* 鱼 (yú) - cá
* 老鼠 (lǎoshǔ) - chuột
* 鸟 (niǎo) - chim
**Con người:**
* 老师 (lǎoshī) - giáo viên
* 学生 (xuésheng) - học sinh
* 爸爸 (bàba) - bố
* 妈妈 (māma) - mẹ
* 朋友 (péngyou) - bạn bè
**Thời tiết:**
* 晴天 (qíngtiān) - trời nắng
* 雨天 (yǔtiān) - trời mưa
* 阴天 (yīntiān) - trời u ám
* 风 (fēng) - gió
* 冷 (lěng) - lạnh