**Bài hát tiếng Trung hay nhất có cả Vietsub và Pinyin**
**1. 你好 (Ni Hǎo - Xin chào)**
* **Vietsub:** Xin chào, rất vui được gặp bạn
* **Pinyin:** Nǐ hǎo, hěn gāoxìng jiàn dào nǐ
**2. 我叫... (Wǒ Jiào... - Tôi tên là...)**
* **Vietsub:** Tôi tên là...
* **Pinyin:** Wǒ jiào...
**3. 你叫什么名字?(Nǐ Jiào Shénme Míngzi? - Bạn tên gì?)**
* **Vietsub:** Bạn tên gì?
* **Pinyin:** Nǐ jiào shénme míngzi?
**4. 你好嗎?(Nǐ Hǎo Ma? - Bạn có khỏe không?)**
* **Vietsub:** Bạn có khỏe không?
* **Pinyin:** Nǐ hǎo ma?
**5. 我很好,谢谢。(Wǒ Hěn Hǎo, Xièxiè - Tôi rất khỏe, cảm ơn.)**
* **Vietsub:** Tôi rất khỏe, cảm ơn.
* **Pinyin:** Wǒ hěn hǎo, xièxiè.
**6. 你在哪儿?(Nǐ Zài Nǎr? - Bạn ở đâu?)**
* **Vietsub:** Bạn ở đâu?
* **Pinyin:** Nǐ zài nǎr?
**7. 我在... (Wǒ Zài... - Tôi ở...)**
* **Vietsub:** Tôi ở...
* **Pinyin:** Wǒ zài...
**8. 你做什么?(Nǐ Zuò Shénme? - Bạn làm gì?)**
* **Vietsub:** Bạn làm gì?
* **Pinyin:** Nǐ zuò shénme?
**9. 我是学生。(Wǒ Shì Xuésheng - Tôi là sinh viên.)**
* **Vietsub:** Tôi là sinh viên.
* **Pinyin:** Wǒ shì xuésheng.
**10. 你会说汉语吗?(Nǐ Huì Shuō Hànyǔ Ma? - Bạn có biết nói tiếng Trung không?)**
* **Vietsub:** Bạn có biết nói tiếng Trung không?
* **Pinyin:** Nǐ huì shuō hànyǔ ma?
**11. 我会说一点。(Wǒ Huì Shuō Yī Diǎn - Tôi biết nói một ít.)**
* **Vietsub:** Tôi biết nói một ít.
* **Pinyin:** Wǒ huì shuō yī diǎn.
**12. 你会说英语吗?(Nǐ Huì Shuō Yīngyǔ Ma? - Bạn có biết nói tiếng Anh không?)**
* **Vietsub:** Bạn có biết nói tiếng Anh không?
* **Pinyin:** Nǐ huì shuō yīngyǔ ma?
**13. 我不会说英语。(Wǒ Bù Huì Shuō Yīngyǔ - Tôi không biết nói tiếng Anh.)**
* **Vietsub:** Tôi không biết nói tiếng Anh.
* **Pinyin:** Wǒ bù huì shuō yīngyǔ.
**14. 谢谢。(Xièxie - Cảm ơn.)**
* **Vietsub:** Cảm ơn.
* **Pinyin:** Xièxie.
**15. 不客气。(Bù Kèqì - Không có gì.)**
* **Vietsub:** Không có gì.
* **Pinyin:** Bù kèqì.
**16. 再见。(Zàijiàn - Tạm biệt.)**
* **Vietsub:** Tạm biệt.
* **Pinyin:** Zàijiàn.
**17. 明天见。(Míngtiān Jiàn - Hẹn gặp lại vào ngày mai.)**
* **Vietsub:** Hẹn gặp lại vào ngày mai.
* **Pinyin:** Míngtiān jiàn.