Mờ mịt
biểu diễn Tiếng Trung hài hước
truyện cười Tiếng Trung
**1. 桥边姑娘 (Cô gái bên cầu)**
* **Tiếng Trung:** 山那边水那边 歌声随风传
* **Pinyin:** Shān nàbian, shuǐ nàbian, gēshēng suí fēng chuán
* **Dịch sang tiếng Việt:** Bên kia núi, bên kia sông, tiếng hát theo gió truyền đi
* **Lyrics và bản dịch đầy đủ:** https://www.chinesepod.com/text/qiao-bian-gu-niang-girl-by-the-bridge
**2. 最美的太阳 (Mặt trời đẹp nhất)**
* **Tiếng Trung:** 我最美最美 最美的太阳
* **Pinyin:** Wǒ zuì měi zuì měi, zuì měi de tàiyáng
* **Dịch sang tiếng Việt:** Tôi là mặt trời đẹp nhất, đẹp nhất
* **Lyrics và bản dịch đầy đủ:** https://www.chineseclass101.com/chinese-podcasts/the-most-beautiful-sun/
**3. 月亮代表我的心 (Trăng đại diện cho lòng tôi)**
* **Tiếng Trung:** 你问我爱你有多深 我爱你有几分
* **Pinyin:** Nǐ wèn wǒ ài nǐ yǒu duō shēn, wǒ ài nǐ yǒu jǐ fēn
* **Dịch sang tiếng Việt:** Em hỏi anh yêu em bao nhiêu, anh yêu em bao phần
* **Lyrics và bản dịch đầy đủ:** https://www.mandopoplyrics.com/lyrics/yue-liang-dai-biao-wo-de-xin-the-moon-represents-my-heart.html
**4. 我是一只小小鸟 (Tôi là một chú chim nhỏ)**
* **Tiếng Trung:** 我是一只小小鸟 我想飞得好高
* **Pinyin:** Wǒ shì yī zhī xiǎoxiǎo niǎo, wǒ xiǎng fēi de hǎo gāo
* **Dịch sang tiếng Việt:** Tôi là một chú chim nhỏ, tôi muốn bay thật cao
* **Lyrics và bản dịch đầy đủ:** https://www.popupchinese.com/lessons/im-a-little-bird
**5. 往后余生 (Cuộc đời còn lại)**
* **Tiếng Trung:** 往后的余生 我只要你陪着我
* **Pinyin:** Wǎng hòu de yú shēng, wǒ zhǐ yào nǐ péi zhe wǒ
* **Dịch sang tiếng Việt:** Cuộc đời còn lại, em chỉ cần anh bên em
* **Lyrics và bản dịch đầy đủ:** https://www.chinesepod.com/text/wang-hou-yu-sheng-the-rest-of-my-life
**6. 你的答案 (Câu trả lời của em)**
* **Tiếng Trung:** 你的答案 我不知道
* **Pinyin:** Nǐ de dá'àn, wǒ bù zhīdào
* **Dịch sang tiếng Việt:** Câu trả lời của em, anh không biết
* **Lyrics và bản dịch đầy đủ:** https://www.chineseclass101.com/chinese-podcasts/your-answer/
**7. 起风了 (Gió nổi lên rồi)**
* **Tiếng Trung:** 山上人家草木深 情缘至深难消
* **Pinyin:** Shānshàng rénjiā cǎomù shēn, qíngyuán zhì shēn nán xiāo
* **Dịch sang tiếng Việt:** Ngôi nhà trên núi, cỏ cây um tùm, mối tình sâu nặng khó phai mờ
* **Lyrics và bản dịch đầy đủ:** https://www.chineseclass101.com/chinese-podcasts/the-wind-rises/
**8. 南山南 (Nam Sơn Nam)**
* **Tiếng Trung:** 你的名字我的姓连在一起才是完整的名字
* **Pinyin:** Nǐ de míngzi wǒ de xìng lián zài yìqǐ cái shì wánzhěng de míngzi
* **Dịch sang tiếng Việt:** Tên của em, họ của anh ghép lại mới là tên hoàn chỉnh
* **Lyrics và bản dịch đầy đủ:** https://www.chinesepod.com/text/nan-shan-nan-the-south-of-the-south-mountains
**9. 知足 (Biết đủ)**
* **Tiếng Trung:** 如果今天 你转身离去
* **Pinyin:** Rúguǒ jīntiān, nǐ zhuǎnshēn líqù
* **Dịch sang tiếng Việt:** Nếu hôm nay, anh quay lưng bỏ đi
* **Lyrics và bản dịch đầy đủ:** https://www.chineseclass101.com/chinese-podcasts/content/
**10. 晴天 (Ngày nắng)**
* **Tiếng Trung:** 我想带你认识我的夜
* **Pinyin:** Wǒ xiǎng dài nǐ rèn shí wǒ de yè
* **Dịch sang tiếng Việt:** Anh muốn đưa em biết thế giới về đêm của anh
* **Lyrics và bản dịch đầy đủ:** https://www.chinesepod.com/text/qing-tian-a-day-of-clear-skies