biểu cảm hài hước Tiếng Trung phim tiếng Trung hài hước tài liệu hài hước Tiếng Trung
**Bài hát 1: 北方北方 (Běifāng Běifāng)** * **Vietsub:** Phương Bắc, Phương Bắc * **Pinyin:** Běifāng běifāng * **Từ vựng HSK 3:** 北方 (bắc phương), 银杏 (bạch quả), 风沙 (gió cát), 小村庄 (làng nhỏ), 大街 (phố lớn) **Bài hát 2: 我的好兄弟 (Wǒ de hǎo xiōngdì)** * **Vietsub:** Người anh em tốt của tôi * **Pinyin:** Wǒ de hǎo xiōngdì * **Từ vựng HSK 3:** 好兄弟 (anh em tốt), 陪伴 (kèm theo), 快乐 (hạnh phúc), 珍惜 (trân trọng), 一辈子 (cả đời) **Bài hát 3: 勇气 (Yǒngqì)** * **Vietsub:** Can đảm * **Pinyin:** Yǒngqì * **Từ vựng HSK 3:** 勇气 (can đảm), 害怕 (sợ hãi), 坚持 (kiên trì), 梦想 (ước mơ), 绽放 (nở rộ) **Bài hát 4: 遇见 (Yùjiàn)** * **Vietsub:** Gặp gỡ * **Pinyin:** Yùjiàn * **Từ vựng HSK 3:** 遇见 (gặp gỡ), 缘分 (duyên số), 回忆 (kỷ niệm), 温暖 (ấm áp), 心动 (rung động) **Bài hát 5: 那些年 (Nàxiē nián)** * **Vietsub:** Những năm đó * **Pinyin:** Nàxiē nián * **Từ vựng HSK 3:** 那些年 (những năm đó), 友情 (tình bạn), 青春 (tuổi trẻ), 时光 (thời gian), 怀念 (nhớ nhung) **Bài hát 6: 年少有为 (Niánshào yǒu wéi)** * **Vietsub:** Tuổi trẻ có hoài bão * **Pinyin:** Niánshào yǒu wéi * **Từ vựng HSK 3:** 年少 (tuổi trẻ), 有为 (có hoài bão), 理想 (lý tưởng), 拼搏 (nỗ lực), 追逐 (theo đuổi) **Bài hát 7: 我想对你说 (Wǒ xiǎng duì nǐ shuō)** * **Vietsub:** Tôi muốn nói với bạn * **Pinyin:** Wǒ xiǎng duì nǐ shuō * **Từ vựng HSK 3:** 我想 (tôi muốn), 对 (nói với), 你 (bạn), 相信 (tin tưởng), 依靠 (dựa dẫm) **Bài hát 8: 月亮代表我的心 (Yuèliàng dàibiǎo wǒ de xīn)** * **Vietsub:** Trăng thay lòng tôi * **Pinyin:** Yuèliàng dàibiǎo wǒ de xīn * **Từ vựng HSK 3:** 月亮 (trăng), 代表 (thay mặt), 心 (lòng), 星星 (sao), 陪伴 (kèm theo)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH