tương tác tiếng Trung hài hước
bách khoa tiếng Trung hài hước
học tiếng Trung
**1. Bài hát: 青花瓷**
**Ca sĩ:** 周杰伦 (Jay Chou)
**Tiếng Trung (Giản thể):**
千里莺啼绿映红
水村山郭酒旗风
南屏山长云锁雾
淡淡妆容
**Bính âm:**
qiānlǐ yīng tí lǜ yìng hóng
shuǐcūn shāngúo jiǔqí fēng
nánpíng shān cháng yún suǒ wù
dàn dàn zhuāngróng
**Dịch nghĩa tiếng Việt:**
Chim oanh hót vang, xanh biếc in màu đỏ
Làng ven sông, cổng thành, phấp phới cờ xí
Trên núi Nam Bình, mây dài vờn quanh sương mù
Làn trang điểm nhạt nhòa
**2. Bài hát: 夜空中最亮的星**
**Ca sĩ:** 逃跑计划 (Escape Plan)
**Tiếng Trung (Giản thể):**
我祈祷 拥有一颗透明的心灵
和会飞的梦境
天地那么大 却找不到自己的位置
我就像一只迷途的孤雁
**Bính âm:**
wǒ qídǎo yǒngyǒu yī kē tòumíng de xīnlíng
hé huì fēi de mèngjǐng
tiāndì nàme dà què zhǎobudào zìjǐ de wèizhì
wǒ jiù xiàng yī zhī mí tú de gūyàn
**Dịch nghĩa tiếng Việt:**
Tôi nguyện cầu có được một trái tim trong suốt
Và những giấc mơ bay bổng
Trời đất mênh mông thế này mà tôi chẳng tìm thấy vị trí của mình
Tôi tựa như chú ngỗng trời cô đơn lạc lối
**3. Bài hát: 后来**
**Ca sĩ:** 刘若英 (Rene Liu)
**Tiếng Trung (Giản thể):**
后来我终于学会了如何去爱
可惜你早已远去消失在人海
后来终于在眼泪中明白
有些人一旦错过就不会再来
**Bính âm:**
hòulái wǒ zhōngyú xuéhuìle rúhé qù ài
kěxī nǐ zǎoyǐ yuǎnqù xiāoshì zài rén hǎi
hòulái zhōngyú zài yǎnlèi zhōng míngbái
yǒuxiē rén yídàn guòcù jiù bùhuì zàilai
**Dịch nghĩa tiếng Việt:**
Sau này, cuối cùng tôi đã học được cách yêu
Nhưng thật đáng tiếc, anh đã đi xa mất hút trong biển người
Sau này, cuối cùng trong dòng nước mắt, tôi mới hiểu
Một số người một khi đã bỏ lỡ thì sẽ không bao giờ quay lại nữa
**4. Bài hát: 我用所有报答爱**
**Ca sĩ:** 王菲 (Faye Wong)
**Tiếng Trung (Giản thể):**
我用所有报答爱
用一生去等待
你的出现 让世界精彩
我的心里只有你存在
**Bính âm:**
wǒ yòng suǒyǒu bàodá ài
yòng yīshēng qù děngdài
nǐ de chūxiàn ràng shìjiè jīngcǎi
wǒ de xīnlǐ zhǐyǒu nǐ cúnzài
**Dịch nghĩa tiếng Việt:**
Tôi dùng tất cả để đền đáp tình yêu
Dùng cả đời để đợi chờ
Sự xuất hiện của anh làm thế giới thêm tươi đẹp
Trong trái tim em chỉ có anh tồn tại
**5. Bài hát: 告白气球**
**Ca sĩ:** 周杰伦 (Jay Chou)
**Tiếng Trung (Giản thể):**
给我一个机会
让我带你离开这片天空
去更远的地方
寻找心中的梦想
**Bính âm:**
gěi wǒ yīgè jīhuì
ràng wǒ dài nǐ líkāi zhè piàn tiānkōng
qù gèng yuǎn de dìfāng
xúnzhǎo xīnlǐ de mèngxiǎng
**Dịch nghĩa tiếng Việt:**
Hãy cho tôi một cơ hội
Để tôi đưa em rời khỏi bầu trời này
Đi đến một nơi xa xôi hơn
Tìm kiếm ước mơ trong trái tim