Nhẹ nhõm
phim hoạt hình tiếng Trung hài hước
Mất niềm tin
**Bài hát 1: 214 Bộ thủ**
**Phiên âm:**
二笔划,一横一竖,天地人。
三笔划,两横两竖,口日田。
四笔划,三横三竖,土士工。
五笔划,四横四竖,五竖已。
**Dịch nghĩa:**
Hai nét ngang, một nét sổ là đất trời và người.
Ba nét ngang, ba nét sổ là miệng, mặt trời và ruộng.
Bốn nét ngang, bốn nét sổ là đất, sĩ và công.
Năm nét ngang, năm nét sổ là năm và đã.
**Bài hát 2: Bộ thủ phổ biến**
**Phiên âm:**
人刀口,日田土,心耳水。
火木山,力禾石,日白月。
**Dịch nghĩa:**
Người, dao, miệng, mặt trời, ruộng, đất, tâm, tai, nước.
Lửa, gỗ, núi, lực, lúa, đá, mặt trời, trăng.
**Bài hát 3: Bài hát bộ thủ tiếng Trung**
**Phiên âm:**
一百个部首,两千多汉字。
方块字,笔画多。
**Dịch nghĩa:**
Một trăm bộ thủ, hơn hai nghìn chữ Hán.
Chữ vuông, nét bút nhiều.
**Chú ý:** Các bài hát này không chứa đầy đủ 214 bộ thủ tiếng Trung.