Mơ mộng
chương trình TV Tiếng Trung hài hước
bài hát tiếng Trung hài hước
**1. 我的歌声里 (Wǒ de gēshēng lǐ)**
* **Phiên âm:** Wǒ de gēshēng lǐ yǒu nǐ de wēixiào
Wǒ de gēshēng lǐ yǒu nǐ de yǎnjīng
Wǒ de gēshēng lǐ yǒu nǐ de yīnwèi
Wǒ de gēshēng lǐ yǒu nǐ de fǎngfēng
* **Dịch nghĩa:**
Trong tiếng hát của tôi có nụ cười của bạn
Trong tiếng hát của tôi có đôi mắt của bạn
Trong tiếng hát của tôi có bóng hình của bạn
Trong tiếng hát của tôi có sự ủng hộ của bạn
**2. 月亮代表我的心 (Yuèliàng dàibiǎo wǒ de xīn)**
* **Phiên âm:** Yuèliàng dàibiǎo wǒ de xīn
Nǐ bié kàn jìn wǒ de yǎnjīng
Wǒ de xīn wǒ de ài dǒu zài nǐ shēnshàng
Yīshēnyīshì bù bù fēngguāng
* **Dịch nghĩa:**
Trăng sáng đại diện cho trái tim tôi
Bạn đừng nhìn thấu đôi mắt của tôi
Trái tim tôi, tình yêu của tôi đều ở nơi bạn
Suốt đời trọn kiếp bước cùng cảnh đẹp
**3. 童话镇 (Tónghuà zhèn)**
* **Phiên âm:** Wǒ xǐhuān nǐ dài de xiǎozhànyǎ
Zhǐyào nǐ gēn wǒ zǒu wǎng qián
Bútĭ de pīfū nǐ bù shì bù xiǎng kāi
Wǒ jiù xiǎng gùlì nǐ duì wǒ shēngqì duì wǒ dǎ
* **Dịch nghĩa:**
Tôi thích chiếc váy ngắn bạn mặc
Chỉ cần bạn cùng tôi bước về phía trước
Làn da quyến rũ của bạn sao bạn không muốn mở ra
Tôi chỉ muốn khuyến khích bạn giận dữ với tôi, đánh tôi
**4. 你笑起来真好看 (Nǐ xiào qǐlái zhēn hǎokàn)**
* **Phiên âm:** Nǐ xiào qǐlái zhēn hǎokàn
Líng wǒ fēngkuáng, lèi wǒ màohuán
Nǐ pífu zhēn xiūchēng hǎo zhěnyàn
Jièbùkěmò de gāowēn kǎo驗
* **Dịch nghĩa:**
Nụ cười của bạn thật đẹp
Làm tôi phát cuồng, làm tôi ngây dại
Làn da của bạn thật tinh tế và mịn màng
Kiểm tra nhiệt độ cao không thể chạm vào
**5. 勇气 (Yǒngqì)**
* **Phiên âm:** Yǒngqì chéng zhēn de zuì zhòngyào
Jiǎnyì de lèi yuánbiàn chéng qīmiào
Yǒngqì yǒngqì wǒ shēnjìn rénmín de xīnyàng
Yǒngqì yǒngqì wǒ nánnán dí dàodá shàngtiān
* **Dịch nghĩa:**
Lòng dũng cảm là điều quan trọng nhất thực sự
Lời nói vô nghĩa biến thành điều kỳ diệu
Lòng dũng cảm, lòng dũng cảm tôi đi sâu vào lòng tin của người dân
Lòng dũng cảm, lòng dũng cảm tôi từng bước từng bước lên thiên đàng