lồng tiếng Trung hài hước bách khoa tiếng Trung hài hước chương trình TV Tiếng Trung hài hước
**Cấp độ cơ bản (HSK 1-2)** * **小星星 (Twinkle, Twinkle Little Star)** * Pinyin: Xiǎo xīngxīng * Vietsub: Những vì sao nhỏ * **两只老虎 (Two Tigers)** * Pinyin: Liǎng zhī lǎohǔ * Vietsub: Hai chú hổ * **月亮代表我的心 (The Moon Represents My Heart)** * Pinyin: Yuèliàng dàibiǎo wǒ de xīn * Vietsub: Trăng là trái tim tôi **Cấp độ trung cấp (HSK 3-4)** * **甜蜜蜜 (Honey Sweet)** * Pinyin: Tiánmìmì * Vietsub: Ngọt ngào * **十年 (Ten Years)** * Pinyin: Shí nián * Vietsub: Mười năm * **成都 (Chengdu)** * Pinyin: Chéngdū * Vietsub: Thành Đô **Cấp độ nâng cao (HSK 5-6)** * **青花瓷 (Blue and White Porcelain)** * Pinyin: Qīnghuācí * Vietsub: Gốm sứ hoa xanh * **渡口 (Ferry Port)** * Pinyin: Dùkǒu * Vietsub: Bến phà * **像我这样的人 (Someone Like Me)** * Pinyin: Xiàng wǒ zhèyàng de rén * Vietsub: Người như tôi **Liên kết hữu ích** * [Nhạc Trung Quốc miễn phí với Vietsub và Pinyin](https://www.chinesepod.com/learning-center/chinese-songs) * [Danh sách nhạc tiếng Trung có Vietsub và Pinyin](https://www.popupchinese.com/songs) * [Học tiếng Trung qua nhạc](https://www.echineselearning.com/blog/how-to-learn-chinese-with-music/)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH