phim tiếng Trung hài hước
đánh giá Tiếng Trung hài hước
biểu diễn Tiếng Trung hài hước
**Phương pháp luyện nói tiếng Trung trôi chảy và tự nhiên**
**1. Tập trung vào giao tiếp hàng ngày**
* Tham gia các nhóm giao tiếp trực tuyến hoặc ngoại tuyến.
* Kết bạn với người bản xứ và thực hành nói chuyện với họ.
* Xem các video hoặc chương trình truyền hình tiếng Trung và cố gắng bắt chước cách nói của người bản xứ.
**2. Đọc to**
* Đọc các bài viết, tin tức hoặc sách tiếng Trung.
* Tập luyện đọc to rõ ràng và trơn tru.
* Ghi âm lại chính mình và lắng nghe để tìm ra lỗi và cải thiện độ lưu loát.
**3. Thực hành tự nói**
* Nói chuyện với chính mình trước gương hoặc khi đang một mình.
* Đặt câu hỏi cho bản thân và trả lời bằng tiếng Trung.
* Mô tả các tình huống hoặc sự kiện trong cuộc sống của bạn bằng tiếng Trung.
**4. Sử dụng các công cụ trực tuyến**
* Có nhiều ứng dụng và trang web giúp cải thiện kỹ năng nói, chẳng hạn như HelloTalk, Duolingo và Chinesepod.
* Sử dụng các công cụ này để luyện nghe, nói và phản hồi tức thì.
**5. Theo dõi tiến độ của bạn**
* Ghi lại hoặc lưu lại các bài nói của bạn và xem lại thường xuyên.
* Nhận phản hồi từ người bản xứ hoặc giáo viên để xác định các điểm cần cải thiện.
* Đặt ra mục tiêu thực tế và theo dõi sự tiến bộ của bạn để duy trì động lực.
**Piyin và Vietsub về 214 bộ thủ tiếng Trung**
| Mã Unicode | Pinyin | Việt hóa |
|---|---|---|
| U+4E00 | yī | một |
| U+4E01 | rén | người |
| U+4E03 | rén | người |
| U+4E09 | shān | núi |
| U+4E0B | xià | dưới |
| U+4E0C | shàng | trên |
| U+4E13 | gǒu | chó |
| U+4E14 | zhū | lợn |
| U+4E16 | nǐ | bạn |
| U+4E19 | wǒ | tôi |
| U+4E1A | tā | anh ấy, chị ấy |
| U+4E1B | bù | không |
| U+4E1E | chóng | đúng |
| U+4E22 | yào | muốn |
| U+4E24 | shì | là |
| U+4E25 | bù | không |
| U+4E27 | yě | cũng |
| U+4E2A | gè | cái |
| U+4E2D | zhōng | giữa |
| U+4E30 | yuè | tháng |
| U+4E32 | rì | ngày |
| U+4E34 | yī | một |
| U+4E36 | sì | bốn |
| U+4E38 | liù | sáu |
| U+4E39 | qī | bảy |
| U+4E3B | jiǔ | chín |
| U+4E43 | shí | mười |
| U+4E45 | bā | tám |
| U+4E48 | yì | mười một |
| U+4E49 | èr | hai |
| U+4E4B | sān | ba |
| U+4E4C | sì | bốn |
| U+4E4E | wǔ | năm |
| U+4E50 | liù | sáu |
| U+4E52 | qī | bảy |
| U+4E54 | bā | tám |
| U+4E56 | jiǔ | chín |
| U+4E58 | shí | mười |
| U+4E5C | zì | tự |
| U+4E5D | fù | cha |
| U+4E5E | mǔ | mẹ |
| U+4E5F | zǐ | con trai |
| U+4E60 | nǚ | con gái |
| U+4E61 | shì | thị |
| U+4E66 | jiā | nhà |
| U+4E70 | yuè | vui |
| U+4E71 | lè | vui |
| U+4E73 | bèi | bạn |
| U+4E7E | què | nhà |
| U+4E82 | gū | cổ |
| U+4E86 | fēng | phong |
| U+4E88 | pēng | bạn |
| U+4E89 | dié | đệ |
| U+4E8B | tuán | đoàn |
| U+4E8C | qún | quần |
| U+4E8E | huì | hội |
| U+4E8F | xiàng | hương |
| U+4E91 | qì | khí |
| U+4E92 | mó | mỗ |
| U+4E94 | miǎo | miếu |
| U+4E95 | fú | phúc |
| U+4E98 | mìng | mạnh |
| U+4E9A | sì | tự |
| U+4E9B | shì | thị |
| U+4EA0 | zhì | chỉ |
| U+4EA2 | rì | nhật |
| U+4EA4 | bīn | bính |
| U+4EA6 | chǔ | chủ |
| U+4EA8 | fǎ | pháp |
| U+4EAB | yuán | viên |
| U+4EAC | yuè | nguyệt |
| U+4EAD | zhēng | chính |
| U+4EAE | táo | táo |
| U+4EB0 | rén | nhân |
| U+4EB2 | yǐ | dĩ |
| U+4EB3 | guì | quý |
| U+4EB5 | bǎi | bách |
| U+4EBA | rén | nhân |
| U+4EBC | guó | quốc |
| U+4EBD | jiā | gia |
| U+4EC0 | jūn | quân |
| U+4EC1 | gōng | công |
| U+4EC5 | yì | nghi |
| U+4EC6 | wài | ngoại |
| U+4EC7 | gōng | cung |
| U+4ECA | jīn | kim |
| U+4ECC | gōng | cung |
| U+4ECE | gài | cái |
| U+4ECF | zhà | trại |
| U+4ED3 | suì | tuế |
| U+4ED4 | yáng | dương |
| U+4ED5 | yǔ | vũ |
| U+4ED6 | shēn | thân |
| U+4ED7 | zhěn | chấn |
| U+4ED8 | chóu | chóu |
| U+4ED9 | zhū | trư |
| U+4EDA | wú | ngũ |
| U+4EDE | shān | sơn |
| U+4EDF | gǔ | cổ |
| U+4EE3 | fù | phục |
| U+4EE4 | yì | nghi |
| U+4EE5 | bǎo | bảo |
| U+4EE8 | shòu | thủ |
| U+4EEA | jiāng | giang |
| U+4EEC | kǒu | khẩu |
| U+4EF0 | chì | chỉ |
| U+4EF2 | cháng | trường |
| U+4EF6 | kù | khổ |
| U+4EFB | chén | chén |
| U+4EFC | yù | ngọc |
| U+4EFF | qīn | khâm |
| U+4F01 | quǎn | quản |
| U+4F02 | xiǎn | huyện |
| U+4F03 | shū | thư |
| U+4F04 | dài | đại |
| U+4F05 | dòng | đông |
| U+4F06 | hán | hán |