Trạng thái tốt bài viết tiếng Trung hài hước bộ sưu tập tiếng Trung hài hước
**Phương pháp luyện nói tiếng Trung trôi chảy và tự nhiên** **1. Nghe nhiều** * Nghe các bài hát, podcast và phim Trung Quốc. * Tập trung vào phát âm, ngữ điệu và từ vựng. **2. Nói theo** * Nói theo lời thoại trong phim hoặc ca khúc. * Sử dụng các ứng dụng như HelloChinese để luyện nói các đoạn hội thoại. **3. Tìm bạn nói tiếng Trung** * Giao lưu với người bản ngữ hoặc học viên khác. * Tập luyện nói chuyện thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp. **4. Lặp đi lặp lại** * Luyện tập phát âm từng từ nhiều lần. * Nhắc lại các câu và cụm từ thường xuyên để tăng cường trí nhớ. **5. Đọc to** * Đọc to các bài báo, sách hoặc kịch bản. * Điều này giúp cải thiện ngữ điệu và độ trôi chảy. **6. Ghi lại giọng nói của bạn** * Ghi âm giọng nói của bạn và lắng nghe lại. * Xác định những điểm yếu và tập trung cải thiện chúng. **7. Đừng sợ sai** * Sai sót là một phần của quá trình học. * Đừng ngần ngại nói ra ngay cả khi bạn không chắc chắn. **8. Tận dụng công nghệ** * Sử dụng các ứng dụng học tiếng Trung như Duolingo, Pleco và Drops. * Tìm kiếm các tài nguyên trực tuyến hoặc các nhóm học trên mạng xã hội. **Bảng tra cứu phiên âm và cách viết tiếng Việt 214 bộ thủ tiếng Trung** | Bộ thủ | Phiên âm | Cách viết tiếng Việt | |---|---|---| | 一 | yī | Nhất | | 二 | èr | Nhị | | 三 | sān | Tam | | 四 | sì | Tứ | | 五 | wǔ | Ngũ | | 六 | liù | Lục | | 七 | qī | Thất | | 八 | bā | Bát | | 九 | jiǔ | Cửu | | 十 | shí | Thập | | 口 | kǒu | Khẩu | | 尸 | shī | Thi | | 日 | rì | Nhật | | 月 | yuè | Nguyệt | | 山 | shān | Sơn | | 川 | chuān | Xuyên | | 工 | gōng | Công | | 己 | jǐ | Kỷ | | 巾 | jīn | Cân | | 干 | gàn | Can | | 弋 | yì | Dịch | | 弓 | gōng | Cung | | 彐 | sì | Tỷ | | 彡 | shān | Sam | | 彳 | chì | Sách | | 戈 | gē | Qua | | 戶 | hù | Hộ | | 手 | shǒu | Thủ | | 支 | zhī | Chi | | 攴 | bù | Bất | | 文 | wén | Văn | | 斗 | dǒu | Đấu | | 斤 | jīn | Cân | | 方 | fāng | Phương | | 无 | wú | Vô | | 日 | rì | Nhật | | 曰 | yuē | Viết | | 月 | yuè | Nguyệt | | 木 | mù | Mộc | | 欠 | qiàn | Khiếm | | 止 | zhǐ | Chỉ | | 歹 | dǎi | Đãi | | 殳 | shū | Thù | | 毋 | wú | Vô | | 比 | bǐ | Tỷ | | 毛 | máo | Mao | | 氏 | shì | Thị | | 水 | shuǐ | Thủy | | 火 | huǒ | Hỏa | | 爪 | zhuǎ | Trảo | | 父 | fù | Phụ | | 爻 | yáo | Giao | | 爿 | pán | Bán | | 片 | piàn | Phiến | | 牙 | yá | Nha | | 牛 | niú | Ngưu | | 犬 | quǎn | Khuyển | | 王 | wáng | Vương | | 玉 | yù | Ngọc | | 瓜 | guā | Qua | | 瓦 | wǎ | Ngõa | | 甘 | gān | Cam | | 生 | shēng | Sinh | | 用 | yòng | Dụng | | 田 | tián | Điền | | 疋 | pǐ | Phất | | 疒 | nè | Nạch | | 癶 | bō | Bát | | 白 | bái | Bạch | | 皮 | pí | Phi | | 皿 | mín | Mân | | 目 | mù | Mục | | 矛 | máo | Mâu | | 矢 | shǐ | Thỉ | | 石 | shí | Thạch | | 示 | shì | Thị | | 禸 | lù | Lục | | 禾 | hé | Hòa | | 秀 | xiù | Tú | | 糸 | mǐ | Mễ | | 纟 | bù | Bất | | 穴 | xué | Huyệt | | 立 | lì | Lập | | 竹 | zhú | Trúc | | 矢 | shǐ | Thỉ | | 斗 | dǒu | Đấu | | 斤 | jīn | Cân | | 方 | fāng | Phương | | 无 | wú | Vô | | 日 | rì | Nhật | | 曰 | yuē | Viết | | 月 | yuè | Nguyệt | | 木 | mù | Mộc | | 欠 | qiàn | Khiếm | | 止 | zhǐ | Chỉ | | 歹 | dǎi | Đãi | | 殳 | shū | Thù | | 毋 | wú | Vô | | 比 | bǐ | Tỷ | | 毛 | máo | Mao | | 氏 | shì | Thị | | 水 | shuǐ | Thủy | | 火 | huǒ | Hỏa | | 爪 | zhuǎ | Trảo | | 父 | fù | Phụ | | 爻 | yáo | Giao | | 爿 | pán | Bán | | 片 | piàn | Phiến | | 牙 | yá | Nha | | 牛 | niú | Ngưu | | 犬 | quǎn | Khuyển | | 王 | wáng | Vương | | 玉 | yù | Ngọc | | 瓜 | guā | Qua | | 瓦 | wǎ | Ngõa | | 甘 | gān | Cam | | 生 | shēng | Sinh | | 用 | yòng | Dụng | | 田 | tián | Điền | | 疋 | pǐ | Phất | | 疒 | nè | Nạch | | 癶 | bō | Bát | | 白 | bái | Bạch | | 皮 | pí | Phi | | 皿 | mín | Mân | | 目 | mù | Mục | | 矛 | máo | Mâu | | 矢 | shǐ | Thỉ | | 石 | shí | Thạch | | 示 | shì | Thị | | 禸 | lù | Lục | | 禾 | hé | Hòa | | 秀 | xiù | Tú | | 糸 | mǐ | Mễ | | 纟 | bù | Bất | | 穴 | xué | Huyệt | | 立 | lì | Lập | | 竹 | zhú | Trúc | | 米 | mǐ | Mễ | | 糸 | mǐ | Mễ | | 缶 | fǒu | Phẫu | | 网 | wǎng | Võng | | 羊 | yáng | Dương | | 羽 | yǔ | Vũ | | 老 | lǎo | Lão | | 而 | ér | Nhi | | 耒 | lěi | Lỗi | | 耳 | ěr | Nhĩ | | 聿 | yù | Dục | | 肉 | ròu | Nhục | | 臣 | chén | Thần | | 自 | zì | Tự | | 至 | zhì | Chí | | 臼 | jiù | Cữu | | 舌 | shé | Thiệt | | 舛 | chuǎn | Xuyên | | 舟 | zhōu | Chu | | 艮 | gèn | Cấn | | 色 | sè | Sắc | | 艸 | cǎo | Thảo | | 虍 | hú | Hổ | | 虫 | chóng | Trùng | | 血 | xiě | Huyết | | 行 | xíng | Hành | | 衣 | y
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH