Hy vọng
biểu diễn Tiếng Trung hài hước
Mất niềm tin
## Bảng Chữ Cái Pinyin và Hướng Dẫn Phát Âm
### Tổng Quan về Pinyin
Pinyin là hệ thống chú âm chính thức của tiếng Trung Quốc phổ thông (tiếng Hoa), sử dụng các chữ cái Latinh để biểu thị âm vị của tiếng Trung. Pinyin được phát triển vào những năm 1950 để chuẩn hóa phát âm và tạo điều kiện học tập tiếng Trung cho người nước ngoài.
### Bảng Chữ Cái Pinyin
| Chữ cái | Âm vị | Phiên âm IPA | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| a | a | /ɑ/ | mā (mẹ) |
| b | b | /p/ | bā (tám) |
| c | t, j, q | /t/, /tʃ/, /tɕʰ/ | cāi (rau), jī (gà), qǐ (cờ) |
| d | d, z, zh | /t/, /ts/, /tʃ/ | dǎ (đánh), zài (ở), zhī (biết) |
| e | e | /ɤ/ | hē (hắc) |
| f | f | /f/ | fàn (cơm) |
| g | g, k | /k/, /tʃ/ | gāo (cao), kàn (nhìn) |
| h | h | /x/ | hǎo (tốt) |
| i | i | /i/ | nǐ (bạn) |
| j | j, q, x | /tʃ/, /tɕʰ/, /ʃ/ | jiān (kéo), qián (tiền), xiàn (sợi chỉ) |
| k | k | /k/ | kǎo (thi cử) |
| l | l | /l/ | lěi (sấm) |
| m | m | /m/ | mā (mẹ) |
| n | n | /n/ | nán (khó) |
| o | o | /uo/ | wǒ (tôi) |
| p | p | /p/ | pào (pháo) |
| q | q, j | /tɕʰ/, /tʃ/ | qī (máy), jì (ghi) |
| r | r | /ʐ/ | rèn (rèn luyện) |
| s | s, z, c | /s/, /ts/, /tʃ/ | sān (ba), zài (ở), cāi (rau) |
| t | t | /t/ | tā (anh ấy) |
| u | u | /u/ | wū (mũ) |
| v | v | /v/ | wǎn (muộn) |
| w | w | /w/ | wú (không có) |
| x | x | /ɕ/ | xiào (cười) |
| y | y | /j/ | yì (một) |
| z | z, c, s | /ts/, /tʃ/, /s/ | zàng (tàng trữ), cāi (rau), sān (ba) |
| zh | zh | /tʃ/ | zhī (biết) |
### Thanh Điệu
Tiếng Trung có bốn thanh điệu chính, ảnh hưởng đến cao độ của âm tiết khi phát âm. Các thanh điệu này được đánh dấu trên nguyên âm bằng các dấu phụ như sau:
* Thanh cao (1): ー
* Thanh thấp (2): ˋ
* Thanh tăng (3): ˇ
* Thanh giảm (4): ˊ
Ví dụ, mā (mẹ) có thanh cao, trong khi mǎ (ngựa) có thanh thấp.
### Làm Quen với Tiếng Trung
**Các từ chào hỏi cơ bản:**
* Nǐ hǎo (你好): Xin chào
* Xìe xie (谢谢): Cảm ơn
* Bú yào jìng (不用客气): Không có chi
**Các cụm từ hữu ích:**
* Wǒ bù dǒng (我不懂): Tôi không hiểu
* Nǐ jiào shénme míngzì (你叫什么名字): Tên bạn là gì?
* Wǒ jiào... (我叫...): Tên tôi là...
**Các câu đơn giản:**
* Wǒ shì Měiguórén (我是美国人): Tôi là người Mỹ
* Wǒ xǐhuān zhōngguó cài (我喜欢中国菜): Tôi thích đồ ăn Trung Quốc
* Wǒ xiǎng qù Běijīng (我想去北京): Tôi muốn đến Bắc Kinh