câu chuyện tiếng Trung hài hước
tiếng Trung vui
Lạc quan
**Bảng Chữ Cái Pinyin**
Pinyin là hệ thống phiên âm chuẩn dùng để biểu diễn các âm vị của tiếng Trung bằng chữ cái Latinh. Nó được tạo ra vào thế kỷ 20 để giúp người nước ngoài học tiếng Trung dễ dàng hơn.
**Nguyên Âm**
| Nguyên âm | Pinyin | Phiên âm IPA | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| a | a | ɑ | mā (mẹ) |
| e | e | ə | hěn (rất) |
| i | i | i | nǐ (bạn) |
| o | o | o | gǒu (chó) |
| u | u | u | nǚ (con gái) |
| ü | ü | y | nǚ (con gái) |
| ai | ai | ai | dài (dài) |
| ei | ei | ei | wèi (vì) |
| ui | ui | uei | wēi (vĩ đại) |
| ao | ao | au | páo (báo) |
| ou | ou | oʊ | gǒu (chó) |
| ia | ia | ɪa | piān (phẳng) |
| ie | ie | iɛ | piě (cắt) |
| uo | uo | uo | guǒ (quốc gia) |
| üe | üe | yɛ | nüè (giận dữ) |
| an | an | an | fàn (cơm) |
| en | en | əŋ | lǎn (lạnh) |
| in | in | ɪn | bǐn (sách) |
| on | on | on | gōng (công việc) |
| un | un | ʊŋ | fèn (phấn) |
**Phụ Âm**
| Phụ âm | Pinyin | Phiên âm IPA | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| b | b | p | bā (tám) |
| p | p | pʰ | pā (vỗ) |
| d | d | t | dā (đập) |
| t | t | tʰ | tā (ta) |
| g | g | k | gā (ca) |
| k | k | kʰ | kā (ca) |
| j | j | tɕ | jiā (nhà) |
| q | q | tɕʰ | qiā (cầu) |
| x | x | ɕ | xiā (hạ) |
| zh | zh | tʂ | zhā (nắm) |
| ch | ch | tʂʰ | chā (trà) |
| sh | sh | ʂ | shā (cát) |
| r | r | ʐ | rán (đã, rồi) |
| z | z | ts | zā (ngồi) |
| c | c | tsʰ | cā (rau) |
| s | s | s | sā (sách) |
**Cách Phát Âm**
**Nguyên âm:**
* Phát âm nguyên âm bằng cách tạo hình miệng với lưỡi và môi như hình biểu diễn trong bảng IPA.
* Đối với nguyên âm đôi, phát âm cả hai nguyên âm riêng biệt nhưng kết hợp liền mạch.
**Phụ âm:**
* **Phụ âm vô thanh:** Phát âm không có rung động dây thanh.
* **Phụ âm hữu thanh:** Phát âm có rung động dây thanh.
* **Phụ âm bật hơi:** Phát âm với luồng hơi nổ nhẹ kèm theo.
**Luận Điệu**
Tiếng Trung là một ngôn ngữ thanh điệu. Tức là cao độ của giọng nói thay đổi theo từ. Pinyin sử dụng các dấu để biểu thị thanh điệu này:
* **Thanh điệu thứ nhất (âm cao):** á
* **Thanh điệu thứ hai (lên cao rồi xuống thấp):** á
* **Thanh điệu thứ ba (xuống thấp rồi lên cao):** ǎ
* **Thanh điệu thứ tư (xuống thấp):** à
* **Thanh điệu thứ năm (trung tính):** a
**Ví dụ Về Luận Điệu**
| Từ | Pinyin | Thanh điệu | Âm thanh |
|---|---|---|---|
| mā | mā | Âm cao | mā |
| má | má | Lên cao rồi xuống thấp | má |
| mǎ | mǎ | Xuống thấp rồi lên cao | mǎ |
| mà | mà | Xuống thấp | mà |
| ma | ma | Trung tính | ma |
**Audio Tiếng Trung**
Để nghe cách phát âm chuẩn của âm vị tiếng Trung, bạn có thể truy cập các tài nguyên âm thanh trực tuyến, chẳng hạn như:
* [Forvo](https://forvo.com/languages/zh/)
* [YouGlish](https://youglish.com/pronunciation/chinese)
* [Mandarin Corner](https://www.mandarincorner.org/pronunciation)