biểu cảm hài hước Tiếng Trung Mờ mịt lời thoại tiếng Trung hài hước
## Hướng dẫn Bảng Chữ cái Pinyin và Cách Phát Âm **Bảng Chữ cái Pinyin** | Pinyin | IPA | Ví dụ | |---|---|---| | **a** | /a/ | 妈 mā (mẹ) | | **b** | /p/ | 八 bā (tám) | | **c** | /ts/ | 吃 chī (ăn) | | **d** | /t/ | 大 dà (lớn) | | **e** | /ə/ | 他 tā (anh ấy) | | **f** | /f/ | 方 fāng (phương) | | **g** | /k/ | 哥 gē (anh trai) | | **h** | /x/ | 红 hóng (đỏ) | | **i** | /i/ | 一 yī (một) | | **j** | /tɕ/ | 姐 jiě (chị gái) | | **k** | /k/ | 看 kàn (nhìn) | | **l** | /l/ | 来 lái (đến) | | **m** | /m/ | 没 méi (không có) | | **n** | /n/ | 你 nǐ (bạn) | | **o** | /o/ | 多 duō (nhiều) | | **p** | /p/ | 配 pèi (phối hợp) | | **q** | /tɕʰ/ | 清 qīng (sạch sẽ) | | **r** | /ʐ/ | 热 rè (nóng) | | **s** | /s/ | 说 shuō (nói) | | **t** | /t/ | 太 tài (quá) | | **u** | /u/ | 屋 wū (nhà) | | **v** | /v/ | 我 wǒ (tôi) | | **w** | /w/ | 我 wǒ (tôi) | | **x** | /ɕ/ | 想 xiǎng (nghĩ) | | **y** | /i/ | 义 yì (ý nghĩa) | | **z** | /ts/ | 在 zài (ở) | | **zh** | /tʂ/ | 中文 zhōngwén (tiếng Trung) | | **ch** | /tʂʰ/ | 车 chē (xe) | | **sh** | /ʂ/ | 上 shàng (lên) | | **r** | /ʐ/ | 日 rì (ngày) | **Cách Phát Âm** * **Nguyên âm:** Phát âm rõ ràng và kéo dài. * **Phụ âm:** * Phát âm nhẹ nhàng, không kéo dài. * Không phát âm "h" trong các phụ âm ghép "ch", "sh", "zh", "r". **Thanh Điệu** * **1st Tone (平)**: Ngang, không lên không xuống. * **2nd Tone (升)**: Lên. * **3rd Tone (降升)**: Xuống rồi lên. * **4th Tone (降)**: Xuống. * **5th Tone (轻声)**: Nhẹ, gần như không phát âm. **Ví dụ** * **mā** (mẹ): 1st Tone * **bā** (tám): 2nd Tone * **chī** (ăn): 3rd Tone * **dà** (lớn): 4th Tone * **nǐ** (bạn): 5th Tone ## Từ Vựng HSK 5 (có Pinyin và Vietsub) | Từ vựng HSK 5 | Pinyin | Vietsub | |---|---|---| | 艺术 | yìshù | nghệ thuật | | 方向 | fāngxiàng | hướng, phương hướng | | 经济 | jīngjì | kinh tế | | 历史 | lìshǐ | lịch sử | | 人类 | rénlèi | nhân loại | | 社会 | shèhuì | xã hội | | 文学 | wénxué | văn học | | 文化 | wénhuà | văn hóa | | 哲学 | zhéxué | triết học | | 追赶 | zhuīgǎn | đuổi theo, theo đuổi | | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị, dự bị | | 责任 | zérèn | trách nhiệm | | 经验 | jīngyàn | kinh nghiệm | | 知识 | zhīshi | kiến thức | | 学习 | xuéxí | học tập | | 能力 | nénglì | năng lực | | 问题 | wèntí | vấn đề | | 影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng | | 发展 | fāzhǎn | phát triển | | 变化 | biànhuà | thay đổi | | 造成 | zàochéng | gây ra, tạo ra | | 考虑 | kǎolǜ | xem xét, cân nhắc | | 分析 | fēnxī | phân tích | | 比较 | bǐjiào | so sánh | | 评价 | píngjià | đánh giá, nhận xét | | 探讨 | tàntǎo | thảo luận, nghiên cứu | | 探究 | tànjiù | nghiên cứu, tìm tòi | | 探索 | tànsuǒ | thăm dò, khám phá | | 发现 | fāxiàn | phát hiện, tìm ra | | 解释 | jiěshì | giải thích | | 总结 | zǒngjié | tóm tắt, kết luận | | 推理 | tuīlǐ | suy luận, lập luận | | 归纳 | guīnà | quy nạp | | 演绎 | yǎnyì | diễn dịch | | 假设 | jiǎshè | giả thiết, phỏng đoán | | 验证 | yànzhèng | xác minh, chứng thực |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH