tin tức Tiếng Trung hài hước
Hài lòng
câu nói tiếng Trung hài hước
**Bảng Chữ Cái Pinyin**
Bảng chữ cái Pinyin là hệ thống chữ viết dùng để biểu diễn âm thanh của tiếng Trung. Nó bao gồm 26 chữ cái của bảng chữ cái tiếng Anh, cộng thêm 4 chữ cái bổ sung: c, q, x, ü.
| Chữ Pinyin | Phát âm (Tiếng Anh) | Phát âm (Tiếng Việt) |
|---|---|---|
| a | ah | a |
| b | buh | b |
| c | tsoh | ts |
| d | duh | đ |
| e | uh | ơ |
| f | fuh | ph |
| g | guh | g |
| h | huh | h |
| j | juh | g |
| k | kuh | k |
| l | luh | l |
| m | muh | m |
| n | nuh | n |
| o | oh | o |
| p | puh | p |
| q | chih | ch |
| r | ruh | r |
| s | suh | s |
| t | tuh | t |
| u | oo | u |
| ü | you | iu |
| v | vuh | v |
| w | wuh | u |
| x | suh | x |
| y | yuh | i |
| z | zuh | d |
**Lưu ý:**
* Chữ "ü" được phát âm tương tự như trong tiếng Đức hoặc tiếng Pháp.
* Chữ "zh" là âm tiết khép hậu, được phát âm như trong từ "azure".
* Chữ "ch" là âm tiết khép hậu, được phát âm như trong từ "chair".
* Chữ "sh" là âm tiết khép hậu, được phát âm như trong từ "shop".
* Chữ "ng" là âm tiết khép hậu, được phát âm như trong từ "ping".
**Từ Vựng**
Để giúp bạn thực hành phiên âm Pinyin, đây là một số từ vựng tiếng Trung cơ bản với phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt:
| Từ Pinyin | Phát âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| nǐ hǎo | ni hao | Xin chào |
| xièxiè | xie xie | Cảm ơn |
| bú zǎo | bu zao | Chào buổi sáng |
| wǎn ān | wan an | Chào buổi tối |
| wǒ | wo | Tôi |
| nǐ | ni | Bạn |
| tā | ta | Ngài/Bà |
| nà lǐ | na li | Ở đâu |
| shén me | shen me | Cái gì |
| hěn hǎo | hen hao | Tốt |
| bú huì | bu hui | Không |