Mất mát tương tác tiếng Trung hài hước Trạng thái tốt
## Bảng Chữ Cái Pinyin Pinyin là hệ thống phiên âm chuẩn của tiếng Trung Quốc. Hệ thống này được phát triển vào những năm 1950 để giúp người nước ngoài học tiếng Trung và để chuẩn hóa cách phát âm giữa các phương ngữ khác nhau. Bảng chữ cái Pinyin gồm 26 chữ cái Latinh, cùng với 4 thanh điệu được đánh dấu để biểu thị ngữ điệu. ### Các Chữ Cái Nguyên Âm | Pinyin | Phát Âm | Ví Dụ | |---|---|---| | a | a như trong "apple" | mā (mẹ) | | ā | a dài | má (mắng) | | e | e như trong "egg" | méi (mận) | | ê | e kéo dài | měi (đẹp) | | i | i như trong "ink" | sī (tơ) | | í | i kéo dài | sǐ (chết) | | o | o như trong "oranges" | wǒ (tôi) | | ō | o dài | wǒ (ta) | | u | u như trong "umbrella" | nǚ (nữ) | | ü | u như trong "French" | nǘ (giận) | | v | tựa như "ü" nhưng không làm tròn môi | lü (lộc) | ### Các Chữ Cái Phụ Âm | Pinyin | Phát Âm | Ví Dụ | |---|---|---| | b | b | bǎo (bảo vệ) | | c | ts | cài (sắp xếp) | | ch | tsh | cháng (dài) | | d | d | dào (dao) | | f | f | fàn (cơm) | | g | g | gǎo (gạo) | | h | h | huī (hội) | | j | j | jiàn (kiếm) | | k | k | kǎo (thi) | | l | l | liǎo (liễu) | | m | m | māo (mèo) | | n | n | nán (khó khăn) | | ng | ng | niáng (mẹ) | | p | p | pā (ba) | | q | tsh | qiāo (cầu) | | r | r | răng (răng) | | s | s | sān (núi) | | sh | sh | shā (sa) | | t | t | tiān (trời) | | w | w | wǎn (chơi) | | x | ss | xiàng (tượng) | | y | i | yīng (ưng) | | z | ts | zài (tại) | | zh | tsh | zhàn (chiến) | ### Các Thanh Điệu Thanh điệu trong tiếng Trung là những thay đổi ngữ điệu ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ. Bảng chữ cái Pinyin sử dụng các dấu đánh trên nguyên âm để biểu thị các thanh điệu: | Thanh Điệu | Dấu Ký | Mô Tả | Ví Dụ | |---|---|---|---| | Thanh 1 | Không có | Cao và ngang | mā (mẹ) | | Thanh 2 | ´ | Tăng dần từ thấp lên cao | má (mắng) | | Thanh 3 | ˇ | Hạ dần từ cao xuống thấp | mă (ngựa) | | Thanh 4 | ˉ| Cao và hạ xuống đột ngột | mà (mà) | ## Cách Phát Âm Chuẩn Để phát âm chuẩn tiếng Trung bằng Pinyin, hãy làm theo các bước sau: 1. **Phát âm các chữ cái nguyên âm và phụ âm một cách rõ ràng:** Đọc bảng chữ cái và thực hành phát âm từng âm cho đến khi bạn có thể phát âm chúng chính xác. 2. **Chú ý đến thanh điệu:** Thanh điệu rất quan trọng, vì vậy hãy dành thời gian luyện tập phát âm các từ với thanh điệu chính xác. 3. **Nghe tiếng bản địa:** Nghe các bản ghi âm người bản ngữ để nghe cách phát âm chính xác và bắt chước giọng điệu của họ. 4. **Thực hành thường xuyên:** Đọc to và nói chuyện bằng Pinyin càng nhiều càng tốt để cải thiện độ lưu loát và phát âm. ## Âm Thanh Tiếng Trung và Phiên Âm Pinyin | Âm Thanh | Phiên Âm Pinyin | Ví Dụ | |---|---|---| | (母) | mǔ | mẹ | | (妈) | mā | mẹ | | (马) | mǎ | ngựa | | (骂) | má | mắng | | (我) | wǒ | tôi | | (你) | nǐ | bạn | | (他) | tā | anh ấy/cô ấy/nó | | (他们) | tāmen | họ | | (中国) | Zhōngguó | Trung Quốc | | (你好) | nǐ hǎo | xin chào |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH