múa Tiếng Trung hài hước biên tiết Tiếng Trung hài hước biểu diễn Tiếng Trung hài hước
**Hướng dẫn chi tiết về Bảng chữ cái Pinyin** **Bảng chữ cái Pinyin** | Ký tự | Phát âm (Tiếng Việt) | | Ký tự | Phát âm (Tiếng Việt) | |---|---|---|---|---| | ā | a, như trong "car" | | b | b, như trong "ball" | | á | a, như trong "father" | | c | ts, như trong "cats" | | ǎ | a, như trong "hat" | | d | d, như trong "door" | | à | a, như trong "sofa" | | e | e, như trong "egg" | | ē | ê, như trong "egg" | | f | f, như trong "fish" | | ě | ét, như trong "get" | | g | g, như trong "go" | | è | e, như trong "hen" | | h | h, như trong "hello" | | i | i, như trong "in" | | j | j, như trong "juice" | | ī | i, như trong "fish" | | k | k, như trong "kite" | | ó | o, như trong "job" | | l | l, như trong "love" | | ō | ô, như trong "old" | | m | m, như trong "moon" | | ǒ | ố, như trong "hooray" | | n | n, như trong "nose" | | ò | o, như trong "for" | | o | o, như trong "on" | | p | p, như trong "pet" | | q | ch, như trong "check" | | qī | xi, như trong "she" | | r | r, như trong "run" | | qi | chi, như trong "cheese" | | s | s, như trong "stop" | | qū | khu, như trong "cool" | | sh | sh, như trong "sheep" | | r | r, như trong "run" | | t | t, như trong "top" | | s | s, như trong "sun" | | u | u, như trong "umbrella" | | sh | sh, như trong "sheep" | | ū | u, như trong "boot" | | t | t, như trong "top" | | ǔ | ủ, như trong "foot" | | u | u, như trong "umbrella" | | ù | u, như trong "hut" | | ü | ơ, như trong "hurt" | | v | v, như trong "van" | | v | v, như trong "van" | | w | u, như trong "wow" | | w | u, như trong "wow" | | x | sh, như trong "sheep" | | xī | xi, như trong "she" | | y | i, như trong "in" | | xi | chi, như trong "cheese" | | yā | ia, như trong "yard" | | xū | khu, như trong "cool" | | yá | ia, như trong "yacht" | | xü | xơ, như trong "xu" | | yǎ | ia, như trong "yard" | | y | i, như trong "in" | | yà | ia, như trong "yacht" | | yí | i, như trong "fish" | | yē | iê, như trong "yes" | | yö | iơ, như trong "my" | | yě | iê, như trong "yes" | **Cách phát âm chuẩn** * **Nguyên âm:** * Phát âm rõ ràng và đầy đủ. * Đối với nguyên âm dài (có dấu ā, ē, ī, ō, ū), kéo dài âm thanh trong thời gian dài hơn. * **Phụ âm:** * Phát âm rõ ràng và chính xác. * Đối với phụ âm hữu thanh (b, d, g, j, l, m, n, r, v, z), nhấn mạnh vào âm thanh rung động. * Đối với phụ âm vô thanh (c, f, h, k, p, q, s, t, x), nhấn mạnh vào âm thanh thoát hơi. * **Thanh điệu:** * Tập trung vào bốn thanh điệu khác nhau: * Thanh điệu 1 (ā): cao và bằng * Thanh điệu 2 (á): cao và lên * Thanh điệu 3 (ǎ): thấp và xuống * Thanh điệu 4 (à): thấp và bằng **Từ vựng HSK 4 (có Pinyin và Vietsub)** | Pinyin | Vietsub | | Pinyin | Vietsub | |---|---|---|---|---| | 采取 | Thực hiện | | 严肃 | Nghiêm túc | | 最终 | Cuối cùng | | 发挥 | Phát huy | | 综合 | Tổng hợp | | 遥远 | Xa xôi | | 影响 | Ảnh hưởng | | 谨慎 | Thận trọng | | 频率 | Tần số | | 合适 | Phù hợp | | 分析 | Phân tích | | 尴尬 | Ngượng ngùng | | 效率 | Hiệu quả | | 避免 | Tránh | | 比较 | So sánh | | 逐渐 | Dần dần | | 规模 | Quy mô | | 灵活 | Linh hoạt | | 矛盾 | Mâu thuẫn | | 替代 | Thay thế | | 肯定 | Khẳng định | | 随机 | Ngẫu nhiên | | 怀疑 | Nghi ngờ | | 有趣 | Thú vị | | 比如 | Ví dụ | | 甚至 | Thậm chí | | 当然 | Tất nhiên | | 此外 | Hơn nữa |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH