biên tiết Tiếng Trung hài hước
học tiếng Trung
Xúc động
**Bảng Chữ Cái Pinyin**
Pinyin là hệ thống phiên âm tiếng Trung phổ biến nhất, sử dụng bảng chữ cái Latinh để biểu thị âm thanh của tiếng Trung. Bảng chữ cái Pinyin bao gồm 26 chữ cái cơ bản và 24 chữ cái ghép.
| Chữ cái | Phát âm | Phiên âm |
|---|---|---|
| a | a | a |
| b | b | b |
| c | tư | c |
| d | đơ | d |
| e | ơ | e |
| f | phu | f |
| g | cờ | g |
| h | hơ | h |
| i | i | i |
| j | chơ | j |
| k | khơ | k |
| l | lờ | l |
| m | mờ | m |
| n | nờ | n |
| o | oa | o |
| p | phơ | p |
| q | chơ | q |
| r | nhơ | r |
| s | tư | s |
| t | thơ | t |
| u | u | u |
| v | vờ | v |
| w | ua | w |
| x | hơ | x |
| y | i | y |
| z | tư | z |
| zh | chơ | zh |
**Chữ cái ghép**
| Chữ cái ghép | Phiên âm |
|---|---|
| ai | ai |
| ei | ei |
| ui | uy |
| ao | ao |
| iu | iu |
| ou | âu |
| ie | iê |
| ue | ua |
| er | ơ |
| an | an |
| en | ên |
| in | in |
| un | un |
| ang | ang |
| eng | eng |
| ing | inh |
| ong | ong |
| ia | ia |
| ye | ie |
| ua | ua |
**Cách phát âm chuẩn**
Để phát âm chuẩn Pinyin, cần chú ý những điểm sau:
* **Âm điệu:** Tiếng Trung có 4 âm điệu, đánh dấu bằng các dấu trên chữ cái.
* **Âm ghép:** Một số âm ghép được phát âm theo cách tương tự như tiếng Anh, trong khi một số khác có cách phát âm khác biệt.
* **Âm vô thanh:** Một số âm cuối, như "-n" và "-ng", thường được phát âm vô thanh.
**Ví dụ về âm điệu:**
* mā (mẹ): âm điệu thứ nhất (cao và phẳng)
* má (ngựa): âm điệu thứ hai (lên cao)
* mǎ (ngựa): âm điệu thứ ba (xuống thấp)
* mà (mắng): âm điệu thứ tư (xuống xuống rồi lên cao)
**Ví dụ về âm ghép:**
* ai: phát âm tương tự như "ai" trong tiếng Anh
* ie: phát âm như "iê" trong tiếng Việt
* ua: phát âm như "ua" trong tiếng Việt
**Ví dụ về âm vô thanh:**
* Xin chào (你好): "n" phát âm vô thanh
* Thay đổi (变化): "g" phát âm vô thanh
**Từ vựng HSK 5**
**Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Tiếng Việt**
---|---|---|
生活 | shēnghuó | Cuộc sống
健康 | jiànkāng | Sức khỏe
环境 | huánjìng | Môi trường
气候 | qìhòu | Khí hậu
自然 | zìrán | Tự nhiên
社会 | shèhuì | Xã hội
经济 | jīngjì | Kinh tế
发展 | fāzhǎn | Phát triển
世界 | shìjiè | Thế giới
和平 | hépíng | Hòa bình
安全 | ānquán | An toàn
文化 | wénhuà | Văn hóa
艺术 | yìshù | Nghệ thuật
历史 | lìshǐ | Lịch sử
教育 | jiàoyù | Giáo dục
科学 | kēxué | Khoa học
技术 | jìshù | Kỹ thuật
信息 | xìnxī | Thông tin
网络 | wǎngluò | Mạng
互联网 | hùliánwǎng | Internet
电脑 | diànnǎo | Máy tính
手机 | shǒujī | Điện thoại di động
相机 | xiàngjī | Máy ảnh
汽车 | qìchē | Xe hơi
飞机 | fēijī | Máy bay
火车 | huǒchē | Tàu hỏa
交通 | jiāotōng | Giao thông
旅行 | lǚxíng | Du lịch
风景 | fēngjǐng | Cảnh đẹp